Real Sociedad có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
- Oscar Gil18
- Sergi Gomez (Thay: Fernando Calero)44
- Ruben Sanchez (Thay: Oscar Gil)46
- Denis Suarez (Thay: Nico Ribaudo)46
- Martin Braithwaite57
- Jose Carlos Lazo (Thay: Aleix Vidal)69
- Sergi Darder74
- Leandro Cabrera80
- Brian Olivan (Kiến tạo: Jose Carlos Lazo)87
- Jose Gragera (Thay: Vinicius de Souza Costa)90
- Leandro Cabrera90+4'
- Takefusa Kubo23
- Alexander Soerloth (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal)52
- (og) Leandro Cabrera63
- Robert Navarro (Thay: Mikel Oyarzabal)71
- Mikel Merino (Thay: Brais Mendez)71
- Carlos Fernandez (Thay: Alexander Soerloth)81
- Pablo Marin (Thay: Asier Illarramendi)81
- Alex Sola (Thay: Ander Barrenetxea)81
- Carlos Fernandez90+7'
Thống kê trận đấu Espanyol vs Sociedad
Diễn biến Espanyol vs Sociedad
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Espanyol: 44%, Real Sociedad: 56%.
Pablo Marin của Real Sociedad chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Carlos Fernandez của Real Sociedad nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Carlos Fernandez của Real Sociedad vấp phải Denis Suarez
Brian Olivan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Sociedad được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Robin Le Normand chiến thắng thử thách trên không trước Martin Braithwaite
Espanyol thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Sergi Gomez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ruben Sanchez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trò chơi được khởi động lại.
Kiểm soát bóng: Espanyol: 44%, Real Sociedad: 56%.
Robin Le Normand bị thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
THẺ ĐỎ! - Leandro Cabrera nhận thẻ vàng thứ 2 rời sân!
Leandro Cabrera của Espanyol phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Robin Le Normand
Ruben Sanchez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Đội hình xuất phát Espanyol vs Sociedad
Espanyol (4-4-2): Alvaro Fernandez (25), Oscar Gil (2), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (4), Brian Olivan (14), Aleix Vidal (22), Sergi Darder (10), Vinicius de Souza Costa (12), Nico (21), Javi Puado (7), Martin Braithwaite (17)
Sociedad (4-4-2): Alex Remiro (1), Ander Barrenetxea (7), Igor Zubeldia (5), Robin Le Normand (24), Diego Rico Salguero (15), Take (14), Illarramendi (4), Martin Zubimendi (3), Brais Mendez (23), Alexander Sorloth (19), Mikel Oyarzabal (10)
Thay người | |||
44’ | Fernando Calero Sergi Gomez | 71’ | Brais Mendez Mikel Merino |
46’ | Nico Ribaudo Denis Suarez | 71’ | Mikel Oyarzabal Robert Navarro |
69’ | Aleix Vidal Jose Carlos Lazo | 81’ | Ander Barrenetxea Alex Sola |
90’ | Vinicius de Souza Costa Jose Gragera | 81’ | Alexander Soerloth Carlos Fernandez |
81’ | Asier Illarramendi Pablo Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Garcia Pons | Unai Marrero | ||
Fernando Pacheco | Andoni Zubiaurre | ||
Sergi Gomez | Alex Sola | ||
Wassim Keddari Boulif | Aihen Munoz | ||
Denis Suarez | Urko Gonzalez | ||
Jose Gragera | Mikel Merino | ||
Jose Carlos Lazo | Ander Guevara | ||
Edu Exposito | Benat Turrientes | ||
Ruben Sanchez | Carlos Fernandez | ||
Dani Gomez | Ander Martin | ||
Pablo Marin | |||
Robert Navarro |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại