Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Javier Puado (Kiến tạo: Jofre Carreras)45+2'
- Leandro Cabrera (Thay: Victor Ruiz)49
- (Pen) Javier Puado56
- Salvi Sanchez76
- Salvi Sanchez (Thay: Pere Milla)76
- Roger Martinez (Thay: Jose Gragera)82
- Oscar Gil (Thay: Edu Exposito)82
- Ramon (Thay: Jofre Carreras)82
- Leandro Cabrera90+9'
- Jon Bautista (Kiến tạo: Ager Aketxe)6
- Alvaro Tejero37
- Jose Corpas (Thay: Alvaro Tejero)66
- Cristian Gutierrez (Thay: Jose Rios)77
- Unai Vencedor (Thay: Matheus Pereira)77
- Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista)83
- Konrad de la Fuente (Thay: Mario Soriano)83
- (og) Javier Puado90+8'
Thống kê trận đấu Espanyol vs Eibar
Diễn biến Espanyol vs Eibar
Leandro Cabrera nhận thẻ vàng.
BÀN THẮNG RIÊNG - Javier Puado đưa bóng vào lưới!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Jofre Carreras rời sân và được thay thế bởi Ramon.
Jose Gragera rời sân và được thay thế bởi Roger Martinez.
Edu Exposito rời sân và được thay thế bởi Oscar Gil.
Jose Gragera rời sân và được thay thế bởi Roger Martinez.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Salvi Sanchez.
Alvaro Tejero rời sân và được thay thế bởi Jose Corpas.
G O O O A A A L - Javier Puado của Espanyol thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Victor Ruiz rời sân và được thay thế bởi Leandro Cabrera.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Jofre Carreras đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Javier Puado đã trúng mục tiêu!
Jofre Carreras đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Espanyol vs Eibar
Espanyol (5-4-1): Fernando Pacheco (13), Jofre Carreras (17), Sergi Gomez (3), Jose Gragera (15), Victor Ruiz (4), Brian Olivan (14), Javi Puado (7), Edu Exposito (20), Alvaro Aguado (18), Pere Milla (11), Martin Braithwaite (22)
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Thay người | |||
49’ | Victor Ruiz Leandro Cabrera | 66’ | Alvaro Tejero Corpas |
76’ | Pere Milla Salvi Sanchez | 77’ | Jose Rios Cristian Gutierrez Vizcaino |
82’ | Jose Gragera Roger Martinez | 77’ | Matheus Pereira Unai Vencedor |
82’ | Jofre Carreras Ramon | 83’ | Jon Bautista Yanis Rahmani |
82’ | Edu Exposito Oscar Gil | 83’ | Mario Soriano Konrad De La Fuente |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Jurado | Stefan Simic | ||
Roger Martinez | Yoel Rodriguez | ||
Ramon | Frederico Venancio | ||
Oscar Gil | Quique | ||
Salvi Sanchez | Angel Troncho | ||
Angel Fortuno | Yanis Rahmani | ||
Keita Balde | Cristian Gutierrez Vizcaino | ||
Leandro Cabrera | Unai Vencedor | ||
Omar Sadik | Corpas | ||
Joan Garcia Pons | Konrad De La Fuente | ||
Jose Carlos Lazo | Jorge Yriarte |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Espanyol vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại