G O O O A A A L - Martin Braithwaite đã trúng mục tiêu!
- Nico Ribaudo (Thay: Rafel Bauza)46
- Fernando Calero53
- Javier Puado (Kiến tạo: Salvi Sanchez)55
- Pol Lozano (Thay: Alvaro Aguado)62
- Jofre Carreras (Thay: Pere Milla)62
- Sergi Gomez (Thay: Salvi Sanchez)74
- Jose Carlos Lazo (Thay: Javier Puado)82
- Martin Braithwaite83
- Nico Ribaudo (Kiến tạo: Jofre Carreras)90+2'
- Martin Braithwaite90+7'
- Diego Moreno (Thay: Jairo)62
- Dario Poveda (Thay: Jose Fontan)62
- Juan Narvaez (Thay: Luis Munoz)62
- Jony Alamo (Thay: Damian Musto)76
- Juan Carlos (Thay: Alfredo Ortuno)76
Thống kê trận đấu Espanyol vs Cartagena
Diễn biến Espanyol vs Cartagena
Jofre Carreras đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Nico Ribaudo đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Martin Braithwaite đã trúng mục tiêu!
Javier Puado rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Javier Puado rời sân và được thay thế bởi Jose Carlos Lazo.
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi [player2].
Damian Musto rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Salvi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Sergi Gomez.
Salvi Sanchez rời sân và được thay thế bởi Sergi Gomez.
Salvi Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pere Milla rời sân và được thay thế bởi Jofre Carreras.
Alvaro Aguado rời sân và được thay thế bởi Pol Lozano.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.
Jose Fontan rời sân và được thay thế bởi Dario Poveda.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Salvi Sanchez là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Javier Puado đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Espanyol vs Cartagena
Espanyol (4-4-2): Joan Garcia Pons (1), Oscar Regano (2), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Pere Milla (11), Salvi Sanchez (19), Keidi Bare (8), Rafel Bauza (44), Alvaro Aguado (18), Martin Braithwaite (22), Javi Puado (7)
Cartagena (4-3-3): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Fontán (14), Tomás Alarcon (23), Damian Musto (18), Andy (6), Jairo Izquierdo (20), Alfredo Ortuno (9), Luis Muñoz (8)
Thay người | |||
46’ | Rafel Bauza Nico Melamed | 62’ | Jairo Diego Moreno |
62’ | Alvaro Aguado Pol Lozano | 62’ | Jose Fontan Darío Poveda |
62’ | Pere Milla Jofre Carreras | 62’ | Luis Munoz Juan Narvaez |
74’ | Salvi Sanchez Sergi Gomez | 76’ | Alfredo Ortuno Juan Carlos |
82’ | Javier Puado Jose Carlos Lazo | 76’ | Damian Musto Jony Alamo |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Pacheco | Tomas Mejias | ||
Pol Lozano | Jhafets Reyes | ||
Sergi Gomez | Diego Moreno | ||
Jose Carlos Lazo | Darío Poveda | ||
Jofre Carreras | Juan Carlos | ||
Nico Melamed | Juan Narvaez | ||
Ruben Sanchez Saez | Arnau Ortiz | ||
Roger Martinez | Jony Alamo | ||
Antoniu Roca | Arnau Sola | ||
Jose Luis Catala | Ivan Ayllon | ||
Ian Forns | Diego de Pedro | ||
Gaston Valles | Juan Carlos Sabater Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại