Alcorcon được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Pere Milla (Kiến tạo: Edu Exposito) 45+1' | |
![]() Victor Garcia (Thay: Javi Lara) 55 | |
![]() Jofre Carreras 57 | |
![]() Victor Garcia 61 | |
![]() Salvi Sanchez 65 | |
![]() Keidi Bare (Thay: Alvaro Aguado) 66 | |
![]() Salvi Sanchez (Thay: Jofre Carreras) 66 | |
![]() Martin Braithwaite 68 | |
![]() Victor Garcia 70 | |
![]() Juan Artola (Thay: Dyego Sousa) 74 | |
![]() Javi Perez (Thay: Yan Brice Eteki) 74 | |
![]() Keita Balde (Thay: Pere Milla) 77 | |
![]() Ramon (Thay: Brian Olivan) 77 | |
![]() Jose Gragera 85 | |
![]() Chema (Thay: Emmanuel Addai) 85 | |
![]() David Morillas (Thay: Iago Carracedo) 85 | |
![]() Sergi Gomez (Thay: Leandro Cabrera) 87 |
Thống kê trận đấu Espanyol vs Alcorcon


Diễn biến Espanyol vs Alcorcon
Jofre Carreras (Espanyol) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Espanyol được hưởng quả phạt góc do Rafael Sanchez Lopez thực hiện.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Alcorcon được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Rafael Sanchez Lopez trao cho đội chủ nhà quả ném biên.
Ném biên cho Alcorcon bên phần sân của Espanyol.
Quả đá phạt cho Alcorcon bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Espanyol thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu có một quả ném biên cho Espanyol ở gần khu vực khung thành của Alcorcon.
Ném biên cho Espanyol bên phần sân nhà.
Rafael Sanchez Lopez trao cho Alcorcon quả phát bóng lên.
Quả phạt góc được trao cho Espanyol.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu có một quả ném biên cho Espanyol ở gần khu vực khung thành của Alcorcon.
Alcorcon được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Espanyol bên phần sân của Alcorcon.
Ném biên dành cho Alcorcon trên RCDE Stadium.
Quả phát bóng lên cho Espanyol trên RCDE Stadium.
Ném biên cho Alcorcon bên phần sân của Espanyol.
Ném biên cho Alcorcon bên phần sân nhà.
Liệu Alcorcon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Espanyol không?
Đội hình xuất phát Espanyol vs Alcorcon
Espanyol (4-4-2): Fernando Pacheco (13), Omar El Hilali (31), Fernando Calero (5), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Jofre Carreras (17), Jose Gragera (15), Alvaro Aguado (18), Edu Exposito (20), Martin Braithwaite (22), Pere Milla (11)
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz (1), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas (4), Xavi Quintilla (19), Christian Borrego (9), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), Emmanuel Addai (26), Dyego Sousa (11), Javi Lara (15)


Thay người | |||
66’ | Jofre Carreras Salvi Sanchez | 55’ | Javi Lara Víctor Garcia |
66’ | Alvaro Aguado Keidi Bare | 74’ | Dyego Sousa Juan Artola |
77’ | Brian Olivan Ramon | 74’ | Yan Brice Eteki Javi Perez |
77’ | Pere Milla Keita Balde | 85’ | Emmanuel Addai Chema |
87’ | Leandro Cabrera Sergi Gomez | 85’ | Iago Carracedo David Morillas |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Garcia Pons | Juan Artola | ||
Jose Luis Catala | Chema | ||
Omar Sadik | Javi Perez | ||
Salvi Sanchez | Eric Callis | ||
Ramon | Koldo Obieta | ||
Pol Lozano | David Morillas | ||
Keita Balde | Víctor Garcia | ||
Keidi Bare | Alvaro Bustos | ||
Javi Puado | Inigo Garcia | ||
Sergi Gomez | Lucas Nunes | ||
Oscar Gil | |||
Angel Fortuno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại