Athletic Bilbao với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Inaki Williams 22 | |
![]() Martin Braithwaite 45+1' | |
![]() Nico Williams 75 | |
![]() Sergi Darder 90 | |
![]() Aleix Vidal 90+1' |
Diễn biến Espanyol vs A.Bilbao
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Espanyol: 48%, Athletic Bilbao: 52%.
Athletic Bilbao được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Cesar Montes chiến thắng thử thách trên không trước Mikel Vesga

Unai Simon của Athletic Bilbao nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Nico Ribaudo chơi bóng bằng tay.
Inaki Williams của Athletic Bilbao chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Denis Suarez đi bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng đi không trúng người đồng đội.
Yeray Alvarez của Athletic Bilbao chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Espanyol đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gorka Guruzeta của Athletic Bilbao bị thổi phạt việt vị.
Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

GỬI ĐI! - Aleix Vidal nhận thẻ vàng thứ 2 vì ăn vạ.

Aleix Vidal phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài rút thẻ vàng.
Aleix Vidal của Espanyol phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Nico Williams

GỬI ĐI! - Aleix Vidal nhận thẻ vàng thứ 2 vì ăn vạ.

Aleix Vidal phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài rút thẻ vàng.
Aleix Vidal của Espanyol phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Nico Williams
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

MỤC TIÊU! Đó là một pha dứt điểm dễ dàng khi Sergi Darder của Espanyol đưa bóng vào lưới bằng chân phải!
Đội hình ra sân:
- Espanyol: 13 Fernando Pacheco, 4 L. Cabrera, 23 C. Montes, 2 Óscar Gil, 27 Rubén Sánchez, 10 Darder, 20 Edu Expósito, 15 José Gragera, 9 Joselu, 17 M. Braithwaite, 7 Javi Puado
- Bilbao: 1 Unai Simón, 18 De Marcos, 17 Yuri, 4 Íñigo Martínez, 3 Dani Vivian, 14 Dani García, 6 Mikel Vesga, 8 Oihan Sancet, 9 I. Williams, 7 Álex Berenguer, 12 Gorka Guruzeta
Nhận định Espanyol vs A.Bilbao
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Espanyol
Thành tích gần đây A.Bilbao
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -5 | 33 | B B B H H |
14 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -12 | 28 | T B H T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại