![]() Mucahit Albayrak 54 | |
![]() Georgi Minchev 63 | |
![]() Esref Korkmazoglu (Thay: Altarhan Hidayetoglu) 64 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Atalay Babacan) 66 | |
![]() Dimitri Cavare (Thay: Cebio Soukou) 72 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Pinchi) 77 | |
![]() Idris Furat (Thay: Tugay Kacar) 77 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Baris Ekincier) 81 | |
![]() Abuzer Gaffar Toplu (Thay: Ryan James Jack) 86 |
Thống kê trận đấu Esenler Erokspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Esenler Erokspor

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Esenler Erokspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
64’ | Altarhan Hidayetoglu Esref Korkmazoglu | 66’ | Atalay Babacan Jurgen Bardhi |
77’ | Tugay Kacar Idris Furat | 72’ | Cebio Soukou Dimitri Cavare |
77’ | Pinchi Junior Fernandes | 81’ | Baris Ekincier Batuhan Celik |
86’ | Ryan James Jack Abuzer Gaffar Toplu |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Atik | Burak Oksuz | ||
Jair | Jurgen Bardhi | ||
Ercument Kafkasyali | Yunus Emre Yilmaz | ||
Francis Nzaba | Batuhan Arici | ||
Sefa Narin | Batuhan Celik | ||
Idris Furat | Oguz Yildirim | ||
Esref Korkmazoglu | Muhammet Fatih Karasu | ||
Berkay Aydogmus | Dimitri Cavare | ||
Junior Fernandes | Ubeyd Adiyaman | ||
Abuzer Gaffar Toplu | Servet Berat Fidan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại