![]() Tonio Teklic 3 | |
![]() Cheikne Sylla 7 | |
![]() Mehmet Tas (Thay: Okechukwu Azubuike) 46 | |
![]() Idris Furat (Thay: Janne-Pekka Laine) 46 | |
![]() Suleyman Enes Karakas (Thay: Sefa Akgun) 51 | |
![]() Mame Mor Faye (Thay: Olarenwaju Kayode) 61 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Hamza Catakovic) 62 | |
![]() Mucahit Albayrak (Thay: Sakib Aytac) 62 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Cheikne Sylla) 65 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Benhur Keser) 79 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Suleyman Enes Karakas) 81 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Tonio Teklic) 82 | |
![]() (Pen) Junior Fernandes 90+4' |
Thống kê trận đấu Esenler Erokspor vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Esenler Erokspor

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Esenler Erokspor vs Erzurum FK
Thay người | |||
46’ | Janne-Pekka Laine Idris Furat | 46’ | Okechukwu Azubuike Mehmet Tas |
61’ | Olarenwaju Kayode Mame Mor Faye | 51’ | Yakup Kirtay Suleyman Enes Karakas |
62’ | Sakib Aytac Mücahid Albayrak | 65’ | Cheikne Sylla Muhammed Furkan Ozhan |
62’ | Hamza Catakovic Junior Fernandes | 81’ | Suleyman Enes Karakas Yakup Kirtay |
79’ | Benhur Keser Berkay Aydogmus | 82’ | Tonio Teklic Salih Sarikaya |
Cầu thủ dự bị | |||
Mücahid Albayrak | Goktug Bakirbas | ||
Berkay Aydogmus | Suleyman Enes Karakas | ||
Oguz Ceylan | Koray Kilinc | ||
Mame Mor Faye | Yakup Kirtay | ||
Junior Fernandes | Streli Mamba | ||
Idris Furat | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Ercument Kafkasyali | Salih Sarikaya | ||
Esref Korkmazoglu | Ilkan Sever | ||
Canberk Yurdakul | Mehmet Tas | ||
Pinchi | Mustafa Yumlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại