![]() Junior Fernandes 18 | |
![]() (og) Anil Yasar 28 | |
![]() Olarenwaju Kayode 35 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Hayrullah Bilazer) 55 | |
![]() Janne-Pekka Laine (Thay: Oguz Ceylan) 62 | |
![]() Metehan Mert (Thay: Tugay Kacar) 62 | |
![]() Janne-Pekka Laine (Thay: Ryan James Jack) 62 | |
![]() Metehan Mert (Thay: Oguz Ceylan) 62 | |
![]() Mert Cetin (Thay: Ozgur Aktas) 64 | |
![]() Junior Fernandes 69 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Renaldo Cephas) 71 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Dalcio Gomes) 71 | |
![]() Yildirim Cetin 74 | |
![]() Hamza Catakovic (Thay: Tugay Kacar) 82 | |
![]() Pinchi (Thay: Junior Fernandes) 82 | |
![]() Mame Mor Faye (Thay: Olarenwaju Kayode) 82 |
Thống kê trận đấu Esenler Erokspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Esenler Erokspor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Esenler Erokspor vs Ankaragucu
Esenler Erokspor: Ekrem Kilicarslan (1), Francis Nzaba (15), Sakib Aytac (5), Anıl Yaşar (16), Oguz Ceylan (77), Mücahid Albayrak (53), Alper Karaman (8), Ryan James Jack (26), Tugay Kacar (4), Olarenwaju Kayode (12), Junior Fernandes (78)
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Hayrullah Bilazer (77), Ozgur Aktas (24), Nico Schulz (26), Mahmut Tekdemir (21), Ali Kaan Güneren (23), Osman Çelik (88), Dalcio Gomes (11), Renaldo Cephas (29), Owusu (7), Gaetan Laura (94)
Thay người | |||
62’ | Oguz Ceylan Metehan Mert | 55’ | Hayrullah Bilazer Michal Rakoczy |
62’ | Ryan James Jack Janne-Pekka Laine | 64’ | Ozgur Aktas Mert Çetin |
82’ | Junior Fernandes Pinchi | 71’ | Dalcio Gomes Cem Türkmen |
82’ | Olarenwaju Kayode Mame Mor Faye | 71’ | Renaldo Cephas Dorin Rotariu |
82’ | Tugay Kacar Hamza Catakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ercument Kafkasyali | Erten Ersu | ||
Metehan Mert | Ismail Çokçalış | ||
Esref Korkmazoglu | Mert Çetin | ||
Janne-Pekka Laine | Cem Türkmen | ||
Ufuk Akyol | Dorin Rotariu | ||
Pinchi | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Benhur Keser | Michal Rakoczy | ||
Mame Mor Faye | Simsek Mirac | ||
Idris Furat | Mesut Kesik | ||
Hamza Catakovic | Diogo Alexis Rodrigues Coelho |
Nhận định Esenler Erokspor vs Ankaragucu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 19 | 59 | H H H H H |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -1 | 42 | H B B H T |
15 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại