![]() Odise Roshi 31 | |
![]() Cengizhan Bayrak (Thay: Celal Hanalp) 46 | |
![]() Enes Savucu (Thay: Mert Mirac Altintas) 66 | |
![]() Muhammet Emir Ulusoy (Thay: Burak Efe Yaz) 66 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Sefa Akgun) 73 | |
![]() Suleyman Enes Karakas (Thay: Salih Sarikaya) 73 | |
![]() Eren Tozlu 75 | |
![]() Kerem Altunisik (Thay: Nuri Fatih Aydin) 78 | |
![]() Mustafa Yumlu 87 | |
![]() Serkan Kose (Thay: Eren Tozlu) 87 | |
![]() Mustafa Fettahoglu (Thay: Odise Roshi) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Yeni Malatyaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Yeni Malatyaspor
Thay người | |||
46’ | Celal Hanalp Cengizhan Bayrak | 66’ | Mert Mirac Altintas Enes Savucu |
73’ | Salih Sarikaya Suleyman Enes Karakas | 66’ | Burak Efe Yaz Muhammet Emir Ulusoy |
73’ | Sefa Akgun Suleyman Koc | 78’ | Nuri Fatih Aydin Kerem Altunisik |
87’ | Eren Tozlu Serkan Kose | ||
90’ | Odise Roshi Mustafa Fettahoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Kerem Altunisik | ||
Cengizhan Bayrak | Enes Savucu | ||
Mustafa Fettahoglu | Umut Tanis | ||
Suleyman Enes Karakas | Mehmet Emin Tastan | ||
Suleyman Koc | Yigit Ulas | ||
Serkan Kose | Muhammet Emir Ulusoy | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Muhammed Enes Salik | ||
Ozgur Sert | Talha Bulus | ||
Ridvan Yagci | Eray Sisman | ||
Muhammed Emin Yavas | Metehan Unal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | T B T H H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại