![]() Guram Giorbelidze 8 | |
![]() Yakup Kirtay 44 | |
![]() Orhan Nahirci (Thay: Moustapha Camara) 46 | |
![]() Malaly Dembele (Thay: Kristal Abazaj) 46 | |
![]() Recep Tasbakir (Thay: Aliou Badara Traore) 46 | |
![]() (Pen) Eren Tozlu 63 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Giovanni Crociata) 75 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Streli Mamba) 76 | |
![]() Yilmaz Basravi (Thay: Ugur Kaan Yildiz) 76 | |
![]() (Pen) Eren Tozlu 81 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Odise Roshi) 86 | |
![]() Gokhan Akkan (Thay: Orhan Ovacikli) 86 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Tonio Teklic) 86 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Mame Diouf) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Erzurum FK

Keciorengucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Keciorengucu
Thay người | |||
75’ | Giovanni Crociata Sefa Akgun | 46’ | Moustapha Camara Orhan Nahirci |
76’ | Streli Mamba Muhammed Furkan Ozhan | 46’ | Aliou Badara Traore Recep Tasbakir |
86’ | Orhan Ovacikli Gokhan Akkan | 46’ | Kristal Abazaj Malaly Dembele |
86’ | Odise Roshi Suleyman Koc | 76’ | Ugur Kaan Yildiz Yilmaz Basravi |
86’ | Tonio Teklic Ozgur Sert | 90’ | Mame Diouf Gorkem Bitin |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Emre Satilmis | ||
Gokhan Akkan | Oguzcan Caliskan | ||
Suleyman Koc | Orhan Nahirci | ||
Koray Kilinc | Suleyman Lus | ||
Sefa Akgun | Halil Can Ayan | ||
Ozgur Sert | Recep Tasbakir | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Eduard Rroca | ||
Mustafa Akbas | Yilmaz Basravi | ||
Celal Hanalp | Malaly Dembele | ||
Toni Tasev | Gorkem Bitin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại