![]() Giovanni Crociata 30 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Toni Tasev) 46 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Okechukwu Azubuike) 62 | |
![]() Odise Roshi 67 | |
![]() Hamza Catakovic (Thay: Oguz Ceylan) 74 | |
![]() Ryan James Jack (Thay: Janne-Pekka Laine) 74 | |
![]() Guram Giorbelidze (Thay: Celal Hanalp) 76 | |
![]() Jair (Thay: Pinchi) 81 | |
![]() Idris Furat (Thay: Junior Fernandes) 85 | |
![]() Eren Tozlu 86 | |
![]() Alper Karaman (Thay: Tugay Kacar) 86 | |
![]() Gokhan Akkan (Thay: Odise Roshi) 88 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Tonio Teklic) 88 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
46’ | Toni Tasev Muhammed Furkan Ozhan | 74’ | Oguz Ceylan Hamza Catakovic |
62’ | Okechukwu Azubuike Sefa Akgun | 74’ | Janne-Pekka Laine Ryan James Jack |
76’ | Celal Hanalp Guram Giorbelidze | 81’ | Pinchi Jair |
88’ | Odise Roshi Gokhan Akkan | 85’ | Junior Fernandes Idris Furat |
88’ | Tonio Teklic Salih Sarikaya | 86’ | Tugay Kacar Alper Karaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Goktug Bakirbas | Ercument Kafkasyali | ||
Gokhan Akkan | Esref Korkmazoglu | ||
Cengizhan Bayrak | Hamza Catakovic | ||
Salih Sarikaya | Alper Karaman | ||
Ozgur Sert | Ryan James Jack | ||
Sefa Akgun | Jair | ||
Suleyman Koc | Sefa Narin | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Furkan Orak | ||
Koray Kilinc | Berkay Aydogmus | ||
Guram Giorbelidze | Idris Furat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại