![]() Remi Mulumba 27 | |
![]() Guram Giorbelidze 38 | |
![]() Rémi Mulumba 64 | |
![]() Ibrahim Kaya (Thay: Dieumerci Ndongala) 64 | |
![]() Remi Mulumba 64 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Marco Paixao) 74 | |
![]() Mourad Louzif (Thay: Rahmetullah Berisbek) 74 | |
![]() Joshgun Diniev (Thay: Mehmet Ozcan) 78 | |
![]() Mustafa Yumlu 81 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Streli Mamba) 85 | |
![]() Muhammed Ozhan 86 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Koray Kilinc) 90 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Orhan Ovacikli) 90 | |
![]() Suleyman Koc (Thay: Sefa Akgun) 90 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Tonio Teklic) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum FK vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Erzurum FK

Bandirmaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum FK vs Bandirmaspor
Thay người | |||
85’ | Streli Mamba Muhammed Furkan Ozhan | 64’ | Dieumerci Ndongala Ibrahim Kaya |
90’ | Sefa Akgun Suleyman Koc | 74’ | Marco Paixao Paulo Rafael Pereira Araujo |
90’ | Tonio Teklic Ozgur Sert | 74’ | Rahmetullah Berisbek Mourad Louzif |
90’ | Koray Kilinc Salih Sarikaya | 78’ | Mehmet Ozcan Joshgun Diniev |
90’ | Orhan Ovacikli Yakup Kirtay |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Furkan Ozhan | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Suleyman Koc | Joshgun Diniev | ||
Omer Arda Kara | Zafer Gorgen | ||
Ozgur Sert | Yigit Zorluer | ||
Goktug Bakirbas | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Salih Sarikaya | Mourad Louzif | ||
Gokhan Akkan | Ibrahim Kaya | ||
Suleyman Enes Karakas | Emirhan Ayhan | ||
Toni Tasev | Yasin Yagız Dilek | ||
Yakup Kirtay | Hakan Bilgic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại