![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Alican Ozfesli) 32 | |
![]() Odise Roshi (Thay: Hifsullah Ismail Erdogan) 46 | |
![]() Kabongo Kassongo (Kiến tạo: Burak Suleyman) 47 | |
![]() Dmytro Hrechyshkin (Thay: Zdravko Minchev Dimitrov) 65 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Ozgur Sert) 73 | |
![]() Mehmet Akyuz (Thay: Burak Suleyman) 76 | |
![]() Celal Hanalp 86 | |
![]() Odise Roshi 87 | |
![]() Oguzhan Akgun (Thay: Kabongo Kassongo) 88 | |
![]() Caglayan Menderes (Thay: Michal Nalepa) 88 | |
![]() Yilmaz Guney (Thay: Celal Hanalp) 90 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Firat Sasi) 90 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan 90+2' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Sakaryaspor
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Sakaryaspor
Thay người | |||
32’ | Alican Ozfesli Muhammed Furkan Ozhan | 46’ | Hifsullah Ismail Erdogan Odise Roshi |
73’ | Ozgur Sert Sefa Akgun | 65’ | Zdravko Minchev Dimitrov Dmytro Hrechyshkin |
90’ | Firat Sasi Huseyin Mevlutoglu | 76’ | Burak Suleyman Mehmet Akyuz |
90’ | Celal Hanalp Yilmaz Guney | 88’ | Michal Nalepa Caglayan Menderes |
88’ | Kabongo Kassongo Oguzhan Akgun |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Yusa Tigrak | ||
Ufuk Budak | Caglayan Menderes | ||
Sefa Akgun | Oguzhan Akgun | ||
Herolind Shala | Odise Roshi | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Deni Milosevic | ||
Eyup Oskan | Ibrahim Has | ||
Huseyin Mevlutoglu | Dmytro Hrechyshkin | ||
Yakup Kirtay | Ruhi Yildiz | ||
Yilmaz Guney | Mehmet Akyuz | ||
Ahmet Eren Aksakal | Umut Uzun |
Nhận định Erzurum BB vs Sakaryaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại