![]() Murat Akca 55 | |
![]() Ali Han Tuncer (Thay: Nemanja Nikolic) 60 | |
![]() Gorkem Bitin (Thay: Leandro Kappel) 60 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Muhammed Akarslan) 67 | |
![]() Aaron Samuel Olanare (Thay: Mikhail Rosheuvel) 68 | |
![]() Roland Andras Ugrai (Thay: Gokcan Kaya) 79 | |
![]() Erhan Kara (Thay: Ferhat Oztorun) 79 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Herolind Shala) 84 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Pendikspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Pendikspor
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Pendikspor
Thay người | |||
68’ | Mikhail Rosheuvel Aaron Samuel Olanare | 60’ | Nemanja Nikolic Ali Han Tuncer |
84’ | Herolind Shala Ozgur Sert | 60’ | Leandro Kappel Gorkem Bitin |
67’ | Muhammed Akarslan Enes Keskin | ||
79’ | Gokcan Kaya Roland Andras Ugrai | ||
79’ | Ferhat Oztorun Erhan Kara |
Cầu thủ dự bị | |||
Ufuk Budak | Enes Keskin | ||
Ridvan Yagci | Ali Han Tuncer | ||
Ozgur Sert | Roland Andras Ugrai | ||
Aaron Samuel Olanare | Erhan Kara | ||
Eyup Oskan | Emre Aydin | ||
Huseyin Mevlutoglu | Gorkem Bitin | ||
Yilmaz Guney | Berkay Sulungoz | ||
Celal Hanalp | |||
Alperen Karaca | |||
Yakup Kirtay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại