![]() Mustafa Yumlu 38 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira) 46 | |
![]() Melih Inan (Thay: Moustapha Camara) 67 | |
![]() Kevin Mayi (Thay: Malaly Dembele) 72 | |
![]() Uerdi Mara (Kiến tạo: Jurgen Bardhi) 74 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Sefa Akgun) 84 | |
![]() Firat Sasi (Thay: Celal Hanalp) 84 | |
![]() Christian Innocent (Thay: Uerdi Mara) 85 | |
![]() Elvis Nyarko (Thay: Omogbolahan Gregory Ariyibi) 85 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 89 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Mikhail Rosheuvel) 89 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Erzurum BB

Keciorengucu
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Keciorengucu
Thay người | |||
46’ | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira Alican Ozfesli | 67’ | Moustapha Camara Melih Inan |
84’ | Celal Hanalp Firat Sasi | 72’ | Malaly Dembele Kevin Mayi |
84’ | Sefa Akgun Herolind Shala | 85’ | Uerdi Mara Christian Innocent |
89’ | Muhammed Furkan Ozhan Ufuk Budak | 85’ | Omogbolahan Gregory Ariyibi Elvis Nyarko |
89’ | Mikhail Rosheuvel Huseyin Mevlutoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Omercan Avci | ||
Firat Sasi | Christian Innocent | ||
Yakup Kirtay | Kevin Mayi | ||
Alican Ozfesli | Musa Caner Aktas | ||
Herolind Shala | Melih Inan | ||
Ufuk Budak | Bilal Budak | ||
Huseyin Mevlutoglu | Koray Kilinc | ||
Ozgur Sert | Elvis Nyarko | ||
Muhammed Emin Yavas | Turan Tuzlacik | ||
Gurkan Varlik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại