![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Aaron Samuel Olanare) 20 | |
![]() Mustafa Yumlu 42 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan (Thay: Sefa Akgun) 46 | |
![]() Patrick Friday Eze (Thay: Aly Malle) 65 | |
![]() Anderson Cordeiro Costa (Thay: Hamza Gur) 65 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 69 | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Jurgen Bardhi) 72 | |
![]() Melih Inan (Thay: Baris Yardimci) 72 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Alican Ozfesli) 83 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Celal Hanalp) 84 | |
![]() Musa Caner Aktas (Thay: Rashad Muhammed) 85 | |
![]() (og) Muhammed Furkan Ozhan 87 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Estrela) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Erzurum BB

Keciorengucu
40 Kiểm soát bóng 60
20 Phạm lỗi 21
21 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Keciorengucu
Thay người | |||
20’ | Aaron Samuel Olanare Mikhail Rosheuvel | 65’ | Hamza Gur Anderson Cordeiro Costa |
46’ | Sefa Akgun Hasan Batuhan Artarslan | 65’ | Aly Malle Patrick Friday Eze |
83’ | Alican Ozfesli Ozgur Sert | 72’ | Jurgen Bardhi Aykut Ceviker |
84’ | Celal Hanalp Muhammed Furkan Ozhan | 72’ | Baris Yardimci Melih Inan |
90’ | Estrela Herolind Shala | 85’ | Rashad Muhammed Musa Caner Aktas |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Batuhan Artarslan | Musa Caner Aktas | ||
Ufuk Budak | Mete Celik | ||
Yakup Kirtay | Aykut Ceviker | ||
Eyup Oskan | Anderson Cordeiro Costa | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Patrick Friday Eze | ||
Mikhail Rosheuvel | Boran Gungor | ||
Firat Sasi | Melih Inan | ||
Ozgur Sert | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Herolind Shala | Hasim Arda Sarman | ||
Ridvan Yagci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại