![]() Sahin Dik 11 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Ozgur Sert) 36 | |
![]() Yakup Kirtay 52 | |
![]() Muhammed Ozhan 69 | |
![]() Mert Kurt (Thay: Kasim Alperen Kosker) 75 | |
![]() Furkan Arda Kabaca (Thay: Enishan Ceylan) 75 | |
![]() Ali Emirhan Akcay (Thay: Arda Kilic) 78 | |
![]() Mikhail Rosheuvel (Thay: Suleyman Koc) 79 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 79 | |
![]() Muhammed Mirac Cakiroglu (Thay: Sahin Dik) 85 | |
![]() Senel Hami Aydemir (Thay: Talha Ulvan) 86 | |
![]() Muhammed Emin Yavas (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Giresunspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Giresunspor
8 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Giresunspor
Thay người | |||
36’ | Ozgur Sert Herolind Shala | 75’ | Kasim Alperen Kosker Mert Kurt |
79’ | Muhammed Furkan Ozhan Celal Hanalp | 75’ | Enishan Ceylan Furkan Arda Kabaca |
79’ | Suleyman Koc Mikhail Rosheuvel | 78’ | Arda Kilic Ali Emirhan Akcay |
90’ | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira Muhammed Emin Yavas | 85’ | Sahin Dik Muhammed Mirac Cakiroglu |
86’ | Talha Ulvan Senel Hami Aydemir |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Goktan Corut | ||
Celal Hanalp | Fatih Yilmaz | ||
Gurkan Varlik | Emre Nizam | ||
Cengizhan Bayrak | Senel Hami Aydemir | ||
Muhammed Emin Yavas | Mert Kurt | ||
Herolind Shala | Furkan Arda Kabaca | ||
Alican Ozfesli | Muhammed Mirac Cakiroglu | ||
Huseyin Mevlutoglu | Ahmet Lutfu Kara | ||
Mikhail Rosheuvel | Muhammet Turhan | ||
Eren Ozdemir | Ali Emirhan Akcay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | T B T T H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại