![]() Wu Shaocong 8 | |
![]() Eren Tozlu (Kiến tạo: Celal Hanalp) 40 | |
![]() (Pen) Bugra Cagiran 45+3' | |
![]() Abdullah Durak (Thay: Erkan Eyibil) 46 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 46 | |
![]() Erdal Ozturk (Thay: Muhammed Himmet Erturk) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan 53 | |
![]() Estrela 57 | |
![]() Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Ozgur Sert) 60 | |
![]() Estrela 61 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Wu Shaocong) 61 | |
![]() Bugra Cagiran (Thay: Enes Keskin) 61 | |
![]() Sefa Akgun 64 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Ugur Akdemir) 65 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Ufuk Budak) 65 | |
![]() Eren Tozlu 67 | |
![]() Musa Cagiran (Kiến tạo: Bugra Cagiran) 80 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Sefa Akgun) 84 | |
![]() Tiago Rodrigues (Thay: Mustapha Yatabare) 85 | |
![]() Jaime Ayovi (Thay: Souleymane Doukara) 87 | |
![]() Firat Sasi (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 87 | |
![]() Sekou Tidiany Bangoura (Thay: Mete Kaan Demir) 87 | |
![]() Ilker Karakas (Thay: Enes Keskin) 90 | |
![]() Mustafa Yumlu 90 | |
![]() Yigit Efe Demir (Thay: Chukwuma Emmanuel Akabueze) 90 | |
![]() Yasin Gureler 90+7' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Erzurum BB

Genclerbirligi
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 32
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Genclerbirligi
Thay người | |||
46’ | Muhammed Furkan Ozhan Sefa Akgun | 46’ | Muhammed Himmet Erturk Erdal Ozturk |
60’ | Ozgur Sert Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | 61’ | Enes Keskin Bugra Cagiran |
65’ | Ufuk Budak Ozgur Sert | 61’ | Wu Shaocong Oltan Karakullukcu |
84’ | Sefa Akgun Alican Ozfesli | 65’ | Ugur Akdemir Chukwuma Emmanuel Akabueze |
85’ | Mustapha Yatabare Tiago Rodrigues | ||
90’ | Chukwuma Emmanuel Akabueze Yigit Efe Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Ufuk Budak | Atalay Gokce | ||
Suleyman Koc | Chukwuma Emmanuel Akabueze | ||
Alican Ozfesli | Eralp Aydin | ||
Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | Melih Bostan | ||
Muhammed Emin Yavas | Bugra Cagiran | ||
Ridvan Yagci | Ertugrul Cetin | ||
Sefa Akgun | Yigit Efe Demir | ||
Ozgur Sert | Oltan Karakullukcu | ||
Firat Sasi | Ensar Kemaloglu | ||
Huseyin Mevlutoglu | Erdal Ozturk | ||
Yakup Kirtay | Tiago Rodrigues | ||
Yilmaz Guney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại