![]() Naby Youssouf Oulare 23 | |
![]() Eren Tozlu (Kiến tạo: Sefa Akgun) 56 | |
![]() Mustafa Yumlu 58 | |
![]() Hasan Batuhan Artarslan 65 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Oguz Guctekin) 67 | |
![]() Berk Yildiz (Thay: Adel Bettaieb) 68 | |
![]() Suleyman Koc 68 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Suleyman Koc) 68 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Sefa Akgun) 69 | |
![]() Hakan Bilgic 78 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 78 | |
![]() Bevic Moussiti-Oko (Thay: Safa Kinali) 78 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Idrissa Camara) 84 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Mikhail Rosheuvel) 90 | |
![]() Goktug Bakirbas 92+2' | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Eren Tozlu) 93 | |
![]() Furkan Demir 96+6' |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Boluspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Boluspor
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Boluspor
Thay người | |||
68’ | Suleyman Koc Ufuk Budak | 67’ | Oguz Guctekin Kubilay Sonmez |
69’ | Sefa Akgun Alican Ozfesli | 68’ | Adel Bettaieb Berk Yildiz |
90’ | Mikhail Rosheuvel Ozgur Sert | 78’ | Safa Kinali Bevic Moussiti-Oko |
78’ | Joel Ngandu Kayamba Seref Ozcan | ||
84’ | Idrissa Camara Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yagci | Ismail Cipe | ||
Yakup Kirtay | Veaceslav Posmac | ||
Firat Sasi | Berk Yildiz | ||
Huseyin Mevlutoglu | Kubilay Sonmez | ||
Alican Ozfesli | Bevic Moussiti-Oko | ||
Ozgur Sert | Batuhan Isciler | ||
Muhammed Furkan Ozhan | Seref Ozcan | ||
Eren Ozaydemir | Furkan Demir | ||
Ufuk Budak | Abdoulaye Diarrassouba | ||
Herolind Shala | Arda Koksal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại