![]() Ozgur Sert (Kiến tạo: Mikhail Rosheuvel) 6 | |
![]() Ersin Kerem 13 | |
![]() Abdurrahman Canli 14 | |
![]() Firat Sasi 16 | |
![]() Sefa Akgun 28 | |
![]() Mikhail Rosheuvel 46 | |
![]() Estrela (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 69 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Sefa Akgun) 70 | |
![]() Ensar Bilir 73 | |
![]() Reis Erdem (Thay: Ibrahima Balde) 77 | |
![]() Rojhat Saglam (Thay: Ersin Kerem) 77 | |
![]() Tolunay Artuc (Thay: Naby Youssouf Oulare) 86 | |
![]() Ugurcan Sel (Thay: Abdurrahman Canli) 86 | |
![]() Muhammed Emin Temel (Thay: Burak Asan) 86 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Ozgur Sert) 88 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Mustafa Yumlu) 90 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Eren Tozlu) 90 |
Thống kê trận đấu Erzurum BB vs Boluspor
số liệu thống kê

Erzurum BB

Boluspor
12 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Erzurum BB vs Boluspor
Thay người | |||
69’ | Hasan Batuhan Artarslan Estrela | 77’ | Ibrahima Balde Reis Erdem |
70’ | Sefa Akgun Herolind Shala | 77’ | Ersin Kerem Rojhat Saglam |
88’ | Ozgur Sert Ufuk Budak | 86’ | Naby Youssouf Oulare Tolunay Artuc |
90’ | Eren Tozlu Yakup Kirtay | 86’ | Burak Asan Muhammed Emin Temel |
90’ | Mustafa Yumlu Huseyin Mevlutoglu | 86’ | Abdurrahman Canli Ugurcan Sel |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmet Eren Aksakal | Tolunay Artuc | ||
Ufuk Budak | Reis Erdem | ||
Yilmaz Guney | Bartu Kulbilge | ||
Yakup Kirtay | Rojhat Saglam | ||
Estrela | Muhammed Emin Temel | ||
Huseyin Mevlutoglu | Ugurcan Sel | ||
Eyup Oskan | Arda Yazici | ||
Muhammed Furkan Ozhan | |||
Herolind Shala | |||
Ridvan Yagci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại