Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Soeren Gonther 34 | |
![]() Antonio Jonjic 61 | |
![]() Omar Sijaric 62 | |
![]() Thomas Leon Keller 74 | |
![]() Sam Schreck 79 | |
![]() Clemens Fandrich 89 | |
![]() Stefan Kutschke 90 |
Thống kê trận đấu Erzgebirge Aue vs Ingolstadt


Diễn biến Erzgebirge Aue vs Ingolstadt
Thẻ vàng cho Stefan Kutschke.
ANH TẮT! - Clemens Fandrich nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Dimitrij Nazarov sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Nikola Trujic.
Filip Bilbija sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maximilian Beister.
Thẻ vàng cho Sam Schreck.
Thẻ vàng cho Thomas Leon Keller.
G O O O A A A L - Omar Sijaric đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Omar Sijaric đang nhắm đến!
Thẻ vàng cho Antonio Jonjic.
Thẻ vàng cho Antonio Jonjic.
Nicolas-Gerrit Kuehn ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jan Hochscheidt.
Denis Linsmayer ra sân và anh ấy được thay thế bởi Merlin Roehl.
Ben Zolinski ra sân và anh ấy được thay thế bằng Omar Sijaric.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một
Dennis Eckert ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fatih Kaya.
Thẻ vàng cho Soeren Gonther.
Đội hình xuất phát Erzgebirge Aue vs Ingolstadt
Erzgebirge Aue (4-2-3-1): Martin Maennel (1), John-Patrick Strauss (24), Anthony Barylla (23), Soeren Gonther (26), Gaetan Bussmann (2), Clemens Fandrich (5), Sam Schreck (30), Nicolas-Gerrit Kuehn (11), Antonio Jonjic (9), Ben Zolinski (31), Dimitrij Nazarov (10)
Ingolstadt (4-1-2-1-2): Fabijan Buntic (24), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Thomas Leon Keller (27), Marcel Gaus (19), Fabian Cavadias (41), Filip Bilbija (35), Denis Linsmayer (23), Marc Stendera (10), Stefan Kutschke (30), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
53’ | Ben Zolinski Omar Sijaric | 35’ | Dennis Eckert Fatih Kaya |
60’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Jan Hochscheidt | 59’ | Denis Linsmayer Merlin Roehl |
84’ | Dimitrij Nazarov Nikola Trujic | 81’ | Filip Bilbija Maximilian Beister |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Hochscheidt | Robert Jendrusch | ||
Dirk Carlson | Dominik Franke | ||
Erik Majetschak | Jonatan Kotzke | ||
Babacar Gueye | Peter Kurzweg | ||
Omar Sijaric | Maximilian Neuberger | ||
Sascha Haertel | Maximilian Beister | ||
Antonio Mance | Merlin Roehl | ||
Nikola Trujic | Justin Butler | ||
Philipp Klewin | Fatih Kaya |
Nhận định Erzgebirge Aue vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Erzgebirge Aue
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại