Equatorial Guinea có một quả phát bóng lên.
![]() Max-Alain Gradel 5 | |
![]() Ibrahim Sangare 31 | |
![]() Luis Nlavo 67 |
Thống kê trận đấu Equatorial Guinea vs Bờ Biển Ngà


Diễn biến Equatorial Guinea vs Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà đang tiến về phía trước và Wilfried Zaha thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó đi chệch mục tiêu.
Juan Micha đang thay người thứ ba của đội tại Stade omnisport de Douala với Luis Meseguer thay Carlos Akapo.
Redouane Jiyed ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Guinea Xích đạo.
Equatorial Guinea thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Bờ Biển Ngà.
Juan Micha đang thay người thứ tư của đội tại Stade omnisport de Douala với Luis Meseguer thay Carlos Akapo.
Redouane Jiyed ra hiệu một quả đá phạt trực tiếp cho Guinea Xích đạo trong phần sân của họ.
Quả phát bóng lên cho Guinea Xích đạo tại Stade omnisport de Douala.
Wilfried Zaha của Bờ Biển Ngà thực hiện một pha tấn công nhưng đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Bờ Biển Ngà.
Oscar Siafa đang thay thế Iban Salvador cho Bờ Biển Ngà tại Stade omnisport de Douala.
Juan Micha đang thay người thứ ba của đội tại Stade omnisport de Douala với Oscar Siafa thay Iban Salvador.
Oscar Siafa sẽ thay thế Iban Salvador cho Equatorial Guinea tại Stade omnisport de Douala.
Juan Micha đang thay người thứ ba của đội tại Stade omnisport de Douala với Christian Kouame thay Sebastian Haller.
Christian Kouame sẽ thay thế Sebastian Haller cho Equatorial Guinea tại Stade omnisport de Douala.
Ném biên dành cho Bờ Biển Ngà trong hiệp của họ.
Quả phạt góc cho Bờ Biển Ngà.
Bờ Biển Ngà thay người thứ tư với Christian Kouame thay Sebastian Haller.
Nicolas Pepe của Bờ Biển Ngà tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Emilio Nsue của Bờ Biển Ngà tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Equatorial Guinea có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Equatorial Guinea vs Bờ Biển Ngà
Equatorial Guinea (4-4-2): Manuel Sapunga (13), Carlos Akapo (15), Obiang Obono Esteban (21), Saul Coco (16), Basilio Nchama (11), Iban Salvador (6), Pablo Ganet (22), Jose Machin (8), Jannick Buyla Sam (14), Emilio Nsue (10), Dorian Hanza (18)
Bờ Biển Ngà (4-3-3): Badra Ali Sangare (23), Habib Maiga (12), Eric Bailly (21), Simon Deli (14), Konan (3), Ibrahim Sangare (18), Jean Michael Seri (4), Franck Kessie (8), Max-Alain Gradel (15), Sebastien Haller (22), Maxwel Cornet (11)


Thay người | |||
64’ | Dorian Hanza Luis Nlavo | 71’ | Franck Kessie Geoffroy Serey Die |
82’ | Iban Salvador Oscar Siafa | 71’ | Max-Alain Gradel Nicolas Pepe |
89’ | Carlos Akapo Luis Meseguer | 71’ | Maxwel Cornet Wilfried Zaha |
82’ | Sebastien Haller Christian Kouame |
Cầu thủ dự bị | |||
Cosme Anvene | Hamed Traore | ||
Mariano Mba | Christian Kouame | ||
Luis Enrique | Geoffroy Serey Die | ||
Pedro Oba | Nicolas Pepe | ||
Javier Akapo | Jean Kouassi | ||
Alex Balboa | Wilfried Zaha | ||
Luis Meseguer | Odilon Kossounou | ||
Luis Nlavo | Willy Boly | ||
Oscar Siafa | Eliezer Ira Tape | ||
Abdoul Cisse | |||
Yohan Boli | |||
Karim Konate |
Nhận định Equatorial Guinea vs Bờ Biển Ngà
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Thành tích gần đây Bờ Biển Ngà
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại