- Carlos Ramirez18
- Jhord Bayron Garces (Thay: William Hurtado)46
- Leider Marcelo Robledo Palacio (Thay: Luiz Diaz)57
- Aly Palacios (Thay: Juan Manuel Cuesta)58
- Santiago Norena (Thay: Yeison Moreno)73
- Steven Cuervo (Thay: Carlos Arboleda)73
- Felipe Jaramillo90+8'
- Yilmar Velasquez23
- Augustin Rodriguez (Kiến tạo: Elvis Perlaza)45+2'
- Juan Zuluaga (Thay: Yilmar Velasquez)46
- Edwar Lopez (Thay: Harold Mosquera)64
- Ivan Scarpeta (Thay: Diego Armando Hernandez Quinones)82
- Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Jhojan Torres)82
- Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Augustin Rodriguez)87
- Elvis Perlaza90+3'
- Andres Mosquera Marmolejo90+6'
Thống kê trận đấu Envigado vs Santa Fe
số liệu thống kê
Envigado
Santa Fe
47 Kiểm soát bóng 53
5 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Envigado vs Santa Fe
Thay người | |||
46’ | William Hurtado Jhord Bayron Garces | 46’ | Yilmar Velasquez Juan Zuluaga |
57’ | Luiz Diaz Leider Marcelo Robledo Palacio | 64’ | Harold Mosquera Edwar Lopez |
58’ | Juan Manuel Cuesta Aly Palacios | 82’ | Diego Armando Hernandez Quinones Ivan Scarpeta |
73’ | Yeison Moreno Santiago Norena | 82’ | Jhojan Torres Jhon Wenceslao Melendez Murillo |
73’ | Carlos Arboleda Steven Cuervo | 87’ | Augustin Rodriguez Jordy Joao Monroy Ararat |
Cầu thủ dự bị | |||
Joan Parra | Ivan Scarpeta | ||
Santiago Norena | Jordy Joao Monroy Ararat | ||
Steven Cuervo | Edwar Lopez | ||
Edison Lopez | Juan Zuluaga | ||
Aly Palacios | Jhon Wenceslao Melendez Murillo | ||
Leider Marcelo Robledo Palacio | Juan Espitia | ||
Jhord Bayron Garces | Santiago Cuero Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại