Alexandros Michail nhận thẻ vàng.
![]() Giorgos Papageorghiou 3 | |
![]() Simranjit Thandi 25 | |
![]() Yassine Bahassa 27 | |
![]() Serge Tabekou 36 | |
![]() Serge Tabekou 44 | |
![]() Serge Tabekou 45+1' | |
![]() Elisha Sam (Thay: Zurab Museliani) 46 | |
![]() Alexandros Michail 51 |

Diễn biến Enosis Paralimni vs Nea Salamis
51' 

46'
Zurab Museliani rời sân và được thay thế bởi Elisha Sam.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45+1' 

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Serge Tabekou nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
44' 

Thẻ vàng cho Serge Tabekou.
36' 

V À A A O O O - Serge Tabekou đã ghi bàn!
27' 

Thẻ vàng cho Yassine Bahassa.
25' 

V À A A O O O - Simranjit Thandi đã ghi bàn!
3' 

V À A A O O O - Giorgos Papageorghiou đã ghi bàn!
3' 

V À A A A O O O Nea Salamis ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Enosis Paralimni vs Nea Salamis
số liệu thống kê

Enosis Paralimni

Nea Salamis
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Enosis Paralimni vs Nea Salamis
Enosis Paralimni: Adebayo Adeleye (24)
Nea Salamis: Daniel Antosch (31)
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Stylianidis | Giannis Kalanidis | ||
Konstantinos Panagi | Konstantinos Sergiou | ||
Ilija Milicevic | Fiorin Durmishaj | ||
Niv Gotlieb | Victor Fernandez | ||
Marcel Canady | Carlitos | ||
Loizos Kosmas | Dimitrios Spyridakis | ||
Sherwin Seedorf | Serge Leuko | ||
Elisha Bruce Sam | Titos Prokopiou | ||
Fotis Kotsonis | Jan Lecjaks | ||
Evangelos Andreou | Andreas Mavroudis | ||
Dimitris Solomou | Giorgos Viktoros | ||
Ruben Hoogenhout | Antonis Katsiaris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Nea Salamis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T B H T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H B B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | B B T H H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H B T H T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H T H B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H H B T T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | T B H B B |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | T B B B T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | B T T B T |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H H T B |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | H B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 24 | 3 | 5 | 43 | 75 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 8 | 4 | 37 | 68 | H B B T B |
3 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 25 | 62 | H T H H H |
4 | ![]() | 32 | 17 | 7 | 8 | 24 | 58 | B B T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 27 | 51 | H B T H T |
6 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | H T H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 7 | 49 | T T T B T |
2 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -14 | 36 | T T T T B |
3 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | H H B T T |
4 | 30 | 8 | 5 | 17 | -29 | 29 | T B B B T | |
5 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -29 | 28 | T B H B B |
6 | ![]() | 30 | 8 | 4 | 18 | -20 | 28 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -30 | 22 | H H H T B |
8 | ![]() | 30 | 3 | 5 | 22 | -36 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại