Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Fabiano Parisi9
- Szymon Zurkowski47
- Petar Stojanovic (Kiến tạo: Samuele Ricci)49
- Nedim Bajrami59
- Simone Romagnoli67
- Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Nedim Bajrami)78
- Lorenzo Tonelli90+1'
- Gerard Deulofeu (Kiến tạo: Isaac Success)22
- Samir30
- Brandon Soppy41
- Ilija Nestorovski85
Thống kê trận đấu Empoli vs Udinese
Diễn biến Empoli vs Udinese
Gerard Deulofeu thực hiện quả phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Petar Stojanovic từ Empoli tiếp Gerard Deulofeu
Sebastiano Luperto bị phạt vì đẩy Ilija Nestorovski.
Cầm bóng: Empoli: 60%, Udinese: 40%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sebastien De Maio từ Udinese làm khách Lorenzo Tonelli
Udinese thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Empoli thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Lorenzo Tonelli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Lazar Samardzic thực hiện một quả tạt ...
Guglielmo Vicario giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Gerard Deulofeu bên phía Udinese thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Lazar Samardzic của Udinese thực hiện cú sút từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại.
Filippo Bandinelli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ignacio Pussetto thực hiện một quả tạt ...
Udinese thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Udinese thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Empoli thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Thẻ vàng cho Lorenzo Tonelli.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lorenzo Tonelli từ Empoli đến gặp Ignacio Pussetto
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 6 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Đội hình xuất phát Empoli vs Udinese
Empoli (4-3-1-2): Guglielmo Vicario (13), Petar Stojanovic (30), Lorenzo Tonelli (26), Mattia Viti (42), Fabiano Parisi (65), Nicolas Haas (32), Szymon Zurkowski (27), Samuele Ricci (28), Nedim Bajrami (10), Patrick Cutrone (9), Andrea Pinamonti (99)
Udinese (4-4-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (2), Sebastien De Maio (87), Samir (3), Iyenoma Udogie (13), Brandon Soppy (93), Tolgay Arslan (5), Jean-Victor Makengo (6), Gerard Deulofeu (10), Isaac Success (7), Beto (9)
Thay người | |||
66’ | Mattia Viti Simone Romagnoli | 55’ | Brandon Soppy Mato Jajalo |
72’ | Samuele Ricci Leo Stulac | 55’ | Samir Bram Nuytinck |
81’ | Szymon Zurkowski Filippo Bandinelli | 65’ | Tolgay Arslan Ignacio Pussetto |
81’ | Nicolas Haas Sebastiano Luperto | 79’ | Nehuen Perez Lazar Samardzic |
82’ | Nedim Bajrami Liam Henderson | 79’ | Isaac Success Ilija Nestorovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ujkani | Daniele Padelli | ||
Riccardo Marchizza | Matteo Carnelos | ||
Leo Stulac | Marvin Zeegelaar | ||
Simone Romagnoli | Mato Jajalo | ||
Leonardo Mancuso | Bram Nuytinck | ||
Liam Henderson | Ignacio Pussetto | ||
Federico Di Francesco | Lazar Samardzic | ||
Andrea La Mantia | Ilija Nestorovski | ||
Riccardo Fiamozzi | Fernando Forestieri | ||
Filippo Bandinelli | |||
Sebastiano Luperto | |||
Ardian Ismajili |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại