Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Francesco Caputo (VAR check)39
- Youssef Maleh56
- Sebastian Walukiewicz (Thay: Ardian Ismajli)75
- Nicolo Cambiaghi (Thay: Francesco Caputo)76
- Viktor Kovalenko (Thay: Razvan Marin)81
- Emmanuel Quartsin Gyasi (Thay: Tommaso Baldanzi)81
- Isaac Success (Thay: Lorenzo Lucca)63
- Roberto Pereyra66
- Joao Ferreira (Thay: Festy Ebosele)71
- Martin Payero (Thay: Roberto Pereyra)71
- Jordan Zemura (Thay: Florian Thauvin)81
- Marley Ake (Thay: Hassane Kamara)81
- Nehuen Perez84
Thống kê trận đấu Empoli vs Udinese
Diễn biến Empoli vs Udinese
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Empoli: 59%, Udinese: 41%.
Thomas Kristensen của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Marco Silvestri của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Isaac Success của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Viktor Kovalenko thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Nehuen Perez cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nicolo Cambiaghi bị cản phá.
Empoli với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Ồ... đó là người trông trẻ! Nicolo Cambiaghi đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Nicolo Cambiaghi của Empoli thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Emmanuel Quartsin Gyasi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Isaac Success giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Cú sút của Sebastiano Luperto bị cản phá.
Viktor Kovalenko của Empoli thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Jaka Bijol giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Empoli vs Udinese
Empoli (4-3-2-1): Etrit Berisha (99), Tyronne Ebuehi (24), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Liberato Cacace (13), Razvan Marin (18), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (29), Tommaso Baldanzi (35), Matteo Cancellieri (20), Francesco Caputo (9)
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Jaka Bijol (29), Thomas Kristensen (31), Festy Ebosele (2), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Roberto Pereyra (37), Hassane Kamara (12), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)
Thay người | |||
75’ | Ardian Ismajli Sebastian Walukiewicz | 63’ | Lorenzo Lucca Isaac Success |
76’ | Francesco Caputo Nicolo Cambiaghi | 71’ | Festy Ebosele Joao Ferreira |
81’ | Razvan Marin Viktor Kovalenko | 71’ | Roberto Pereyra Martin Payero |
81’ | Tommaso Baldanzi Emmanuel Gyasi | 81’ | Florian Thauvin Jordan Zemura |
81’ | Hassane Kamara Marley Ake |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Maduka Okoye | ||
Elia Caprile | Federico Mosca | ||
Sebastian Walukiewicz | Axel Guessand | ||
Gabriele Guarino | Joao Ferreira | ||
Viktor Kovalenko | Antonio Tikvic | ||
Filippo Ranocchia | Christian Kabasele | ||
Nicolo Cambiaghi | Jordan Zemura | ||
Simone Bastoni | Oier Zarraga | ||
Stiven Shpendi | Domingos Quina | ||
Emmanuel Gyasi | Marley Ake | ||
Mattia Destro | Etiene Camara | ||
Martin Payero | |||
Simone Pafundi | |||
Isaac Success | |||
Sekou Diawara |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại