Empoli cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.
- Sebastiano Luperto28
- Jacopo Fazzini (Thay: Filippo Bandinelli)49
- Liberato Cacace (Thay: Fabiano Parisi)72
- Marko Pjaca (Thay: Razvan Marin)72
- Jacopo Fazzini74
- Alberto Grassi (Thay: Tommaso Baldanzi)90
- Herculano Nabian (Thay: Petar Stojanovic)90
- Jaka Bijol19
- Rodrigo Becao45+3'
- Rodrigo Becao (Kiến tạo: Sandi Lovric)54
- Beto67
- Sandi Lovric73
- Festy Ebosele (Thay: Kingsley Ehizibue)77
- Tolgay Arslan (Thay: Sandi Lovric)80
- Florian Thauvin (Thay: Isaac Success)86
- Lazar Samardzic (Thay: Roberto Pereyra)86
Thống kê trận đấu Empoli vs Udinese
Diễn biến Empoli vs Udinese
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Empoli: 62%, Udinese: 38%.
Udinese được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jean-Daniel Akpa-Akpro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Walace thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Empoli.
Beto dứt điểm, nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Udinese bắt đầu phản công.
Jaka Bijol của Udinese chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alberto Grassi cản phá thành công
Cú sút của Tolgay Arslan bị chặn lại.
Alberto Grassi của Empoli chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Festy Ebosele thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Jean-Daniel Akpa-Akpro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kiểm soát bóng: Empoli: 62%, Udinese: 38%.
Florian Thauvin của Udinese thực hiện quả đá phạt góc ngắn từ cánh trái.
Jean-Daniel Akpa-Akpro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Beto thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Udinese.
Đội hình xuất phát Empoli vs Udinese
Empoli (4-3-1-2): Samuele Perisan (1), Petar Stojanovic (30), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Fabiano Parisi (65), Jean Akpa (11), Razvan Marin (18), Filippo Bandinelli (25), Tommaso Baldanzi (35), Francesco Caputo (19), Martin Satriano (9)
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Rodrigo Becao (50), Jaka Bijol (29), Nehuen Perez (18), Kingsley Ehizibue (19), Roberto Pereyra (37), Walace (11), Sandi Lovric (4), Iyenoma Destiny Udogie (13), Isaac Success (7), Beto (9)
Thay người | |||
49’ | Filippo Bandinelli Jacopo Fazzini | 77’ | Kingsley Ehizibue Festy Ebosele |
72’ | Fabiano Parisi Liberato Cacace | 80’ | Sandi Lovric Tolgay Arslan |
72’ | Razvan Marin Marko Pjaca | 86’ | Roberto Pereyra Lazar Samardzic |
90’ | Tommaso Baldanzi Alberto Grassi | 86’ | Isaac Success Florian Thauvin |
90’ | Petar Stojanovic Herculano Nabian |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ujkani | Daniele Padelli | ||
Lovro Stubljar | Edoardo Piana | ||
Liberato Cacace | Marvin Zeegelaar | ||
Sebastian Walukiewicz | James Abankwah | ||
Koni De Winter | Festy Ebosele | ||
Tyronne Ebuehi | Tolgay Arslan | ||
Lorenzo Tonelli | Lazar Samardzic | ||
Alberto Grassi | Simone Pafundi | ||
Liam Henderson | Florian Thauvin | ||
Duccio Degli Innocenti | |||
Jacopo Fazzini | |||
Nicolas Haas | |||
Marko Pjaca | |||
Emanuel Vignato | |||
Herculano Nabian |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại