Số người tham dự hôm nay là 12000.
- Alberto Grassi33
- Ola Solbakken (Thay: Alberto Grassi)72
- Emmanuel Ekong (Thay: Jacopo Fazzini)78
- Nicolas Haas (Thay: Tino Anjorin)78
- Liam Henderson (Thay: Saba Goglichidze)79
- Ismael Konate (Thay: Lorenzo Colombo)86
- Nicolas Haas90+6'
- Andre-Frank Zambo Anguissa37
- Giovanni Simeone (Thay: Romelu Lukaku)59
- Mathias Olivera (Thay: Leonardo Spinazzola)59
- (Pen) Khvicha Kvaratskhelia63
- Giovanni Di Lorenzo76
- David Neres (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)76
- Pasquale Mazzocchi (Thay: Matteo Politano)87
Thống kê trận đấu Empoli vs Napoli
Diễn biến Empoli vs Napoli
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Empoli: 50%, SSC Napoli: 50%.
Thẻ vàng cho Nicolas Haas.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Nicolas Haas phạm lỗi thô bạo với Mathias Olivera
SSC Napoli bắt đầu phản công.
Mathias Olivera thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Nicolas Haas của Empoli phạm lỗi với Giovanni Simeone
SSC Napoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ardian Ismajli cản phá thành công cú sút
Cú sút của David Neres bị chặn lại.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn của Elia Caprile khi anh ấy bước ra và giành bóng
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mathias Olivera tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội của anh.
Giuseppe Pezzella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
SSC Napoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Empoli vs Napoli
Empoli (3-5-2): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Alberto Grassi (5), Emmanuel Gyasi (11), Giuseppe Pezzella (3), Tino Anjorin (8), Jacopo Fazzini (10), Sebastiano Esposito (99), Lorenzo Colombo (29)
Napoli (4-3-3): Elia Caprile (25), Giovanni Di Lorenzo (22), Amir Rrahmani (13), Alessandro Buongiorno (4), Leonardo Spinazzola (37), André-Frank Zambo Anguissa (99), Billy Gilmour (6), Scott McTominay (8), Matteo Politano (21), Romelu Lukaku (11), Khvicha Kvaratskhelia (77)
Thay người | |||
72’ | Alberto Grassi Ola Solbakken | 59’ | Leonardo Spinazzola Mathías Olivera |
78’ | Tino Anjorin Nicolas Haas | 59’ | Romelu Lukaku Giovanni Simeone |
78’ | Jacopo Fazzini Emmanuel Ekong | 76’ | Khvicha Kvaratskhelia David Neres |
79’ | Saba Goglichidze Liam Henderson | 87’ | Matteo Politano Pasquale Mazzocchi |
86’ | Lorenzo Colombo Ismael Konate |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Seghetti | Claudio Turi | ||
Federico Brancolini | Nikita Contini | ||
Liberato Cacace | Juan Jesus | ||
Mattia De Sciglio | Rafa Marín | ||
Lorenzo Tosto | Mathías Olivera | ||
Luca Marianucci | Pasquale Mazzocchi | ||
Junior Sambia | Michael Folorunsho | ||
Nicolas Haas | David Neres | ||
Pietro Pellegri | Giovanni Simeone | ||
Emmanuel Ekong | Alessio Zerbin | ||
Ismael Konate | Cyril Ngonge | ||
Ola Solbakken | Giacomo Raspadori | ||
Liam Henderson |
Tình hình lực lượng | |||
Samuele Perisan Chấn thương mắt cá | Alex Meret Chấn thương cơ | ||
Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | Stanislav Lobotka Chấn thương cơ | ||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | |||
Szymon Zurkowski Chấn thương mắt cá | |||
Youssef Maleh Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Napoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Napoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại