Số người tham dự hôm nay là 7152.
- Youssef Maleh37
- Stiven Shpendi (Thay: Francesco Caputo)41
- Tyronne Ebuehi (Thay: Bartosz Bereszynski)46
- Alberto Grassi52
- Razvan Marin (Thay: Youssef Maleh)63
- (og) Hamza Rafia71
- Jacopo Fazzini (Thay: Viktor Kovalenko)80
- Emmanuel Quartsin Gyasi (Thay: Matteo Cancellieri)80
- Joan Gonzalez4
- Antonino Gallo (Thay: Patrick Dorgu)46
- Nikola Krstovic (Thay: Roberto Piccoli)60
- Hamza Rafia (Thay: Remi Oudin)60
- Lameck Banda (Kiến tạo: Joan Gonzalez)64
- Roberto D'Aversa68
- Alexis Blin (Thay: Joan Gonzalez)70
- Ylber Ramadani75
- Mohamed Kaba (Thay: Ylber Ramadani)86
Thống kê trận đấu Empoli vs Lecce
Diễn biến Empoli vs Lecce
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Empoli: 55%, Lecce: 45%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Sebastiano Luperto của Empoli vấp ngã Mohamed Kaba
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Empoli: 55%, Lecce: 45%.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Valentin Gendrey giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Antonino Gallo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Alberto Grassi bị cản phá.
Simone Bastoni của Empoli thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Empoli thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nikola Krstovic của Lecce tung cú sút đi chệch khung thành
Sebastiano Luperto giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Lecce với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Trò chơi được khởi động lại.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Empoli: 57%, Lecce: 43%.
Đội hình xuất phát Empoli vs Lecce
Empoli (4-3-3): Etrit Berisha (99), Bartosz Bereszynski (19), Ardian Ismajli (34), Sebastiano Luperto (33), Simone Bastoni (30), Viktor Kovalenko (8), Alberto Grassi (5), Youssef Maleh (29), Nicolo Cambiaghi (28), Francesco Caputo (9), Matteo Cancellieri (20)
Lecce (4-3-3): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Patrick Dorgu (13), Remi Oudin (10), Ylber Ramadani (20), Joan Gonzalez (16), Nicola Sansone (11), Roberto Piccoli (91), Lameck Banda (22)
Thay người | |||
41’ | Francesco Caputo Stiven Shpendi | 46’ | Patrick Dorgu Antonino Gallo |
41’ | Francesco Caputo Steven Shpendi | 60’ | Roberto Piccoli Nikola Krstovic |
46’ | Bartosz Bereszynski Tyronne Ebuehi | 60’ | Remi Oudin Hamza Rafia |
63’ | Youssef Maleh Razvan Marin | 70’ | Joan Gonzalez Alexis Blin |
80’ | Viktor Kovalenko Jacopo Fazzini | 86’ | Ylber Ramadani Mohamed Kaba |
80’ | Matteo Cancellieri Emmanuel Gyasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Liberato Cacace | Nikola Krstovic | ||
Jacopo Fazzini | Hamza Rafia | ||
Samuele Perisan | Federico Brancolini | ||
Elia Caprile | Jasper Samooja | ||
Sebastian Walukiewicz | Lorenzo Venuti | ||
Tyronne Ebuehi | Antonino Gallo | ||
Razvan Marin | Zinedin Smajlovic | ||
Filippo Ranocchia | Kastriot Dermaku | ||
Stiven Shpendi | Ahmed Touba | ||
Emmanuel Gyasi | Giacomo Faticanti | ||
Mattia Destro | Alexis Blin | ||
Daniel Maldini | Mohamed Kaba | ||
Steven Shpendi | Medon Berisha | ||
Marcin Listkowski | |||
Gabriel Strefezza |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại