Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Domenico Criscito 13 | |
![]() Nicolo Rovella 27 | |
![]() Federico Di Francesco (Kiến tạo: Szymon Zurkowski) 62 | |
![]() Stefano Sturaro 64 | |
![]() Szymon Zurkowski (Kiến tạo: Fabiano Parisi) 72 | |
![]() Andrea Masiello 74 | |
![]() Johan Vasquez 83 | |
![]() Flavio Bianchi (Kiến tạo: Felipe Caicedo) 89 |
Thống kê trận đấu Empoli vs Genoa


Diễn biến Empoli vs Genoa
Cầm bóng: Empoli: 52%, Genoa: 48%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Andrea Pinamonti của Empoli tiếp Domenico Criscito
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Empoli: 52%, Genoa: 48%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Andrea Pinamonti của Empoli tiếp Domenico Criscito
Liam Henderson từ Empoli tung cú sút chéo góc đi chệch cột dọc trong vòng cấm.
Paolo Ghiglione từ Genoa phạm lỗi bằng cùi chỏ với Andrea Pinamonti
Empoli thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Yayah Kallon bị phạt vì đẩy Fabiano Parisi.
Federico Di Francesco để bóng chạm tay.
Empoli thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Genoa đang kiểm soát bóng.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cầm bóng: Empoli: 52%, Genoa: 48%.
Andrea Masiello giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Liam Henderson đặt một cây thánh giá ...
Empoli đang kiểm soát bóng.
Felipe Caicedo hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Flavio Bianchi dứt điểm bằng chân trái!
Đội hình xuất phát Empoli vs Genoa
Empoli (4-3-1-2): Guglielmo Vicario (13), Riccardo Fiamozzi (20), Lorenzo Tonelli (26), Mattia Viti (42), Riccardo Marchizza (3), Nicolas Haas (32), Leo Stulac (5), Filippo Bandinelli (25), Liam Henderson (8), Federico Di Francesco (11), Andrea Pinamonti (99)
Genoa (3-5-1-1): Salvatore Sirigu (57), Andrea Masiello (5), Johan Vasquez (15), Domenico Criscito (4), Davide Biraschi (14), Nicolo Rovella (65), Milan Badelj (47), Stefano Sturaro (27), Andrea Cambiaso (50), Pablo Galdames (99), Felipe Caicedo (9)


Thay người | |||
46’ | Filippo Bandinelli Patrick Cutrone | 69’ | Stefano Sturaro Valon Behrami |
59’ | Leo Stulac Samuele Ricci | 69’ | Nicolo Rovella Yayah Kallon |
59’ | Nicolas Haas Szymon Zurkowski | 74’ | Davide Biraschi Paolo Ghiglione |
59’ | Riccardo Marchizza Fabiano Parisi | 74’ | Pablo Galdames Flavio Bianchi |
78’ | Riccardo Fiamozzi Ardian Ismajili | 78’ | Andrea Cambiaso Filippo Melegoni |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Ricci | Goran Pandev | ||
Samir Ujkani | Adrian Semper | ||
Jacopo Furlan | Federico Marchetti | ||
Leonardo Mancuso | Stefano Sabelli | ||
Patrick Cutrone | Filippo Melegoni | ||
Nedim Bajrami | Valon Behrami | ||
Andrea La Mantia | Paolo Ghiglione | ||
Kristjan Asllani | Caleb Ekuban | ||
Szymon Zurkowski | Flavio Bianchi | ||
Sebastiano Luperto | Manolo Portanova | ||
Ardian Ismajili | Yayah Kallon | ||
Fabiano Parisi | Abdoulaye Toure |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại