Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Kevin Bonifazi
1
Musa Barrow (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
11
(Pen) Marko Arnautovic
20
Emanuel Vignato
24
Andrea Pinamonti (Kiến tạo: Petar Stojanovic)
32
Liam Henderson
34
(Pen) Nedim Bajrami
54
Andrea Pinamonti
67
Marko Arnautovic (Kiến tạo: Lorenzo De Silvestri)
77
Samuele Ricci (Kiến tạo: Leo Stulac)
90
Riccardo Orsolini
90

Thống kê trận đấu Empoli vs Bologna

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Bologna
Bologna
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1
15 Phạm lỗi 22
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
22 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 1

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
20/12 - 2015
01/05 - 2016
11/12 - 2016
07/05 - 2017
09/12 - 2018
27/04 - 2019
26/09 - 2021
H1: 2-1
06/02 - 2022
H1: 0-0
17/09 - 2022
H1: 0-0
05/05 - 2023
H1: 2-0
01/10 - 2023
H1: 1-0
16/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Empoli

Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
H1: 0-3
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Bologna

Coppa Italia
02/04 - 2025
H1: 0-2
Serie A
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
02/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
10/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X