Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
(og) Emmanuel Quartsin Gyasi
27
Mateo Retegui (Kiến tạo: Berat Djimsiti)
33
Ademola Lookman (Kiến tạo: Mateo Retegui)
43
Ademola Lookman (Kiến tạo: Marten de Roon)
55
Junior Sambia (Thay: Emmanuel Quartsin Gyasi)
57
Lorenzo Colombo (Thay: Christian Kouame)
58
Ederson (Thay: Charles De Ketelaere)
63
Rafael Toloi (Thay: Berat Djimsiti)
63
Marco Carnesecchi
67
Thomas Campaniello (Thay: Sebastiano Esposito)
72
Szymon Zurkowski (Thay: Alberto Grassi)
72
Davide Zappacosta (Kiến tạo: Mario Pasalic)
74
Juan Cuadrado (Thay: Ademola Lookman)
76
Marco Brescianini (Thay: Mario Pasalic)
76
Viktor Kovalenko (Thay: Youssef Maleh)
83
Matteo Ruggeri (Thay: Davide Zappacosta)
86

Thống kê trận đấu Empoli vs Atalanta

số liệu thống kê
Empoli
Empoli
Atalanta
Atalanta
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Empoli vs Atalanta

Tất cả (221)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 47%, Atalanta: 53%.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 46%, Atalanta: 54%.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 48%, Atalanta: 52%.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

90'

Raoul Bellanova để bóng chạm tay.

89'

Atalanta thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Phạt góc cho Atalanta.

87'

Phạt góc cho Atalanta.

87'

Viktor Kovalenko của Empoli sút bóng đi chệch khung thành.

86'

Davide Zappacosta rời sân để nhường chỗ cho Matteo Ruggeri trong một sự thay người chiến thuật.

86'

Marten de Roon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

86'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

85'

Rafael Toloi bị phạt vì đẩy Thomas Campaniello.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Empoli: 46%, Atalanta: 54%.

85'

Rafael Toloi trở lại sân đấu.

85'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

84'

Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

84'

Stefan Posch từ Atalanta cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

84'

Liam Henderson thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến gần đồng đội.

83'

Rafael Toloi bị chấn thương và được đưa ra ngoài sân để nhận điều trị y tế.

Đội hình xuất phát Empoli vs Atalanta

Empoli (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Mattia De Sciglio (22), Saba Goglichidze (2), Liberato Cacace (13), Emmanuel Gyasi (11), Liam Henderson (6), Alberto Grassi (5), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Youssef Maleh (93), Christian Kouamé (18)

Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Stefan Posch (5), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Mario Pašalić (8), Davide Zappacosta (77), Charles De Ketelaere (17), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)

Empoli
Empoli
3-4-2-1
1
Marco Silvestri
22
Mattia De Sciglio
2
Saba Goglichidze
13
Liberato Cacace
11
Emmanuel Gyasi
6
Liam Henderson
5
Alberto Grassi
3
Giuseppe Pezzella
99
Sebastiano Esposito
93
Youssef Maleh
18
Christian Kouamé
32
Mateo Retegui
11
Ademola Lookman
17
Charles De Ketelaere
77
Davide Zappacosta
8
Mario Pašalić
15
Marten De Roon
16
Raoul Bellanova
23
Sead Kolašinac
19
Berat Djimsiti
5
Stefan Posch
29
Marco Carnesecchi
Atalanta
Atalanta
3-4-2-1
Thay người
57’
Emmanuel Quartsin Gyasi
Junior Sambia
63’
Charles De Ketelaere
Éderson
58’
Christian Kouame
Lorenzo Colombo
63’
Berat Djimsiti
Rafael Toloi
72’
Alberto Grassi
Szymon Zurkowski
76’
Ademola Lookman
Juan Cuadrado
83’
Youssef Maleh
Viktor Kovalenko
76’
Mario Pasalic
Marco Brescianini
86’
Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri
Cầu thủ dự bị
Jacopo Seghetti
Éderson
Devis Vásquez
Lazar Samardžić
Federico Brancolini
Rui Patrício
Junior Sambia
Francesco Rossi
Lorenzo Tosto
Rafael Toloi
Dawid Bembnista
Tommaso Del Lungo
Viktor Kovalenko
Sulemana
Szymon Zurkowski
Juan Cuadrado
Jacopo Bacci
Matteo Ruggeri
Lorenzo Colombo
Marco Palestra
Thomas Campaniello
Marco Brescianini
Ismael Konate
Vanja Vlahović
Dominic Vavassori
Tình hình lực lượng

Ardian Ismajli

Chấn thương cơ

Isak Hien

Chấn thương cơ

Mattia Viti

Chấn thương đầu gối

Odilon Kossounou

Chấn thương đùi

Tyronne Ebuehi

Chấn thương đầu gối

Giorgio Scalvini

Chấn thương vai

Saba Sazonov

Chấn thương đầu gối

Gianluca Scamacca

Chấn thương cơ

Nicolas Haas

Chấn thương đầu gối

Daniel Maldini

Chấn thương cơ

Tino Anjorin

Chấn thương đùi

Jacopo Fazzini

Không xác định

Pietro Pellegri

Chấn thương đầu gối

Ola Solbakken

Chấn thương vai

Huấn luyện viên

Roberto D'Aversa

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
30/11 - 2014
26/04 - 2015
25/09 - 2015
07/02 - 2016
21/12 - 2016
21/05 - 2017
25/11 - 2018
16/04 - 2019
17/10 - 2021
H1: 1-2
22/05 - 2022
H1: 0-0
30/10 - 2022
H1: 0-1
18/03 - 2023
H1: 0-1
31/10 - 2023
H1: 0-2
28/04 - 2024
H1: 1-0
23/12 - 2024
H1: 2-1
24/02 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Empoli

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
H1: 0-3
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
20/01 - 2025
H1: 0-0
11/01 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025
Serie A
02/02 - 2025
H1: 1-1
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X