![]() Jostin Aldahir Alman Herrera 18 | |
![]() Charles Ariel Velez Plaza 31 | |
![]() Roberto Daniel Garces Salazar (Thay: Marlon Mauricio Mejia Diaz) 35 | |
![]() Mauro Quiroga (Thay: Alexis Zapata Alvarez) 46 | |
![]() Wiston Daniel Fernandez Queirolo 49 | |
![]() Roberto Daniel Garces Salazar 54 | |
![]() Wilmer Pascual Meneses Borja 55 | |
![]() Dixon Vera (Thay: Jeison Daniel Chala Vasquez) 60 | |
![]() Bruno Alejandro Pitton 69 | |
![]() Mauro Quiroga 71 | |
![]() Angel Fernando Gracia Toral (Thay: Bruno Alejandro Pitton) 78 | |
![]() Janner Hitcler Corozo Alman 78 | |
![]() Jhon Jairo Cifuentes Vergara (Thay: Jostin Aldahir Alman Herrera) 83 | |
![]() Luis Andres Chicaiza Morales (Thay: Wiston Daniel Fernandez Queirolo) 83 | |
![]() Facundo Queiroz Martinez 86 | |
![]() Bryan Ignacio Carabali Canola 87 | |
![]() Joao Jimmy Plata Cotera (Thay: Janner Hitcler Corozo Alman) 89 | |
![]() Nicolas Bazzana (Thay: Wilmer Pascual Meneses Borja) 90 | |
![]() Mauro Quiroga 90+2' |
Thống kê trận đấu Emelec vs Delfin
số liệu thống kê

Emelec

Delfin
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Delfin
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại