![]() Elian Carabali 22 | |
![]() Anibal Leguizamon 24 | |
![]() Bryan Carabali (Thay: Rodrigo Rivero) 42 | |
![]() Alexander Gonzalez (Thay: Romario Caicedo) 46 | |
![]() Jaime Ayovi 48 | |
![]() Washington Pluas 55 | |
![]() Bryan Carabali 59 | |
![]() Rommel Tapia (Thay: Fernando Delgado) 62 | |
![]() Jorge Almagro (Thay: Melvin Diaz) 62 | |
![]() Augusto Magoia (Thay: Elian Carabali) 69 | |
![]() Luis David Caicedo Piyajo (Thay: Maikel Antonio Valencia Escobar) 69 | |
![]() Washington Corozo (Thay: Maicon Solis) 76 | |
![]() Roberto Garces (Thay: Marcelo Meli) 77 | |
![]() Bryan Carabali 79 | |
![]() Alexander Gonzalez 79 | |
![]() Thiago Serpa 85 | |
![]() Jose Angulo (Thay: Bruno Caicedo) 86 | |
![]() Cristian Valencia (Thay: Tommy Chamba) 89 |
Thống kê trận đấu Emelec vs Cumbaya
số liệu thống kê

Emelec

Cumbaya
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 10
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Emelec vs Cumbaya
Thay người | |||
42’ | Rodrigo Rivero Bryan Carabali | 62’ | Fernando Delgado Rommel Tapia |
46’ | Romario Caicedo Alexander Gonzalez | 62’ | Melvin Diaz Jorge Almagro |
76’ | Maicon Solis Washington Corozo | 69’ | Maikel Antonio Valencia Escobar Luis David Caicedo Piyajo |
77’ | Marcelo Meli Roberto Garces | 69’ | Elian Carabali Augusto Magoia |
89’ | Tommy Chamba Cristian Valencia | 86’ | Bruno Caicedo Jose Angulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gilmar Napa | Benjamin Cardenas | ||
Joao Quinonez | David Ortiz | ||
Alexander Gonzalez | Jose Angulo | ||
Roberto Garces | Milton Gruezo | ||
Cristian Valencia | Luis David Caicedo Piyajo | ||
Dixon Vera | Rommel Tapia | ||
R Borja | Augusto Magoia | ||
Andres Ricaurte | Kevin Rivera | ||
Jhon Sanchez | Jorge Almagro | ||
Washington Corozo | |||
Bryan Carabali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Emelec
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại