Bóng an toàn khi Munster được trao một quả phát bóng biên ở nửa sân của họ.
![]() Mikkel Kirkeskov 32 | |
![]() Dominik Schad 38 | |
![]() Malik Batmaz (Thay: Florian Pick) 60 | |
![]() Haralambos Makridis (Thay: Joshua Mees) 60 | |
![]() Manuel Feil (Thay: Lukas Petkov) 63 | |
![]() Arne Sicker (Thay: Semih Sahin) 63 | |
![]() Simon Scherder 70 | |
![]() Luca Schnellbacher (Thay: Tom Zimmerschied) 71 | |
![]() Yassine Bouchama (Thay: Marc Lorenz) 72 | |
![]() Rico Preissinger (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson) 85 | |
![]() Younes Ebnoutalib (Thay: Elias Baum) 88 | |
![]() Yassine Bouchama 90+4' |
Thống kê trận đấu Elversberg vs Preussen Muenster


Diễn biến Elversberg vs Preussen Muenster
Phát bóng biên cho Munster ở nửa sân của họ.
Phát bóng biên cho Elversberg tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde.
Michael Bacher trao cho Elversberg một quả phát bóng từ cầu môn.
Michael Bacher trao cho đội khách một quả ném biên.
Michael Bacher trao cho Munster một quả phát bóng từ khung thành.
Elversberg đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Michael Bacher ra hiệu cho Elversberg một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Munster có một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân cho một cú phát bóng goal của Munster.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đó là một quả đá phạt cho đội chủ nhà ở Spiesen-Elversberg.
Tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde, Munster bị phạt vì việt vị.
Munster được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Munster cần phải thận trọng. Elversberg có một quả ném biên tấn công.
Liệu Elversberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Munster?
Phạt góc cho Munster tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde.
Munster bị thổi phạt việt vị.
Munster có một quả phát bóng lên.
Muhammed Damar của Elversberg bứt phá tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Elversberg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Preussen Muenster
Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Lukas Petkov (25), Muhammed Damar (30), Tom Zimmerschied (29), Fisnik Asllani (10)
Preussen Muenster (4-2-3-1): Johannes Schenk (1), Mikkel Kirkeskov (2), Simon Scherder (15), Niko Koulis (24), Dominik Schad (22), Joshua Mees (8), Luca Bazzoli (32), Florian Pick (13), David Kinsombi (4), Marc Lorenz (18), Holmbert Aron Fridjonsson (31)


Thay người | |||
63’ | Semih Sahin Arne Sicker | 60’ | Joshua Mees Charalambos Makridis |
63’ | Lukas Petkov Manuel Feil | 60’ | Florian Pick Malik Batmaz |
71’ | Tom Zimmerschied Luca Schnellbacher | 72’ | Marc Lorenz Yassine Bouchama |
88’ | Elias Baum Younes Ebnoutalib | 85’ | Holmbert Aron Fridjonsson Rico Preißinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Boss | Charalambos Makridis | ||
Arne Sicker | Morten Behrens | ||
Maximilian Rohr | Torge Paetow | ||
Manuel Feil | Jano Ter-Horst | ||
Luca Schnellbacher | Yassine Bouchama | ||
Paul Stock | Daniel Kyerewaa | ||
Younes Ebnoutalib | Rico Preißinger | ||
Carlo Sickinger | Malik Batmaz | ||
Etienne Amenyido |
Nhận định Elversberg vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại