Tom Bauer trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
- Luca Duerholtz46
- Jannik Rochelt (Thay: Luca Durholtz)60
- Jannik Rochelt (Thay: Luca Duerholtz)60
- Kevin Conrad (Thay: Robin Fellhauer)69
- Dominik Martinovic (Thay: Manuel Feil)69
- Joseph Boyamba (Thay: Paul Wanner)78
- Tom Rothe31
- Shuto Machino (Kiến tạo: Nicolai Remberg)39
- Philipp Sander (Kiến tạo: Timo Becker)49
- Benedikt Pichler (Thay: Shuto Machino)68
- Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander)80
- Lasse Rosenboom (Thay: Alexander Bernhardsson)80
- Joshua Mees (Thay: Finn Porath)81
- Mikkel Kirkeskov (Thay: Tom Rothe)88
Thống kê trận đấu Elversberg vs Holstein Kiel
Diễn biến Elversberg vs Holstein Kiel
Elversberg được hưởng phạt góc.
Elversberg được Tom Bauer hưởng quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Elversberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Kiel được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Kiel tại Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde.
Ném biên cho Elversberg bên phần sân của Kiel.
Liệu Elversberg có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Kiel này không?
Tom Bauer ra hiệu cho Elversberg được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Ném biên cho Kiel bên phần sân mình.
Liệu Elversberg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Kiel không?
Ném biên dành cho Kiel trên Ursapharm-Arena an der Kaiserlinde.
Marcel Rapp (Kiel) thực hiện lần thay người thứ năm, với Mikkel Kirkeskov thay cho Tom Rothe.
Elversberg ném biên.
Elversberg thực hiện quả ném biên bên phần sân Kiel.
Elversberg bị thổi còi do lỗi việt vị.
Quả đá phạt cho Elversberg bên phần sân nhà.
Elversberg được hưởng quả phát bóng lên.
Kiel được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Elversberg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Kiel bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Elversberg vs Holstein Kiel
Elversberg (3-4-2-1): Nicolas Kristof (20), Robin Fellhauer (14), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Manuel Feil (7), Hugo Vandermersch (18), Luca Durholtz (11), Thore Jacobsen (31), Paul Wanner (17), Paul Stock (21), Luca Schnellbacher (24)
Holstein Kiel (3-3-2-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Colin Kleine-Bekel (34), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Tom Rothe (18), Lewis Holtby (10), Nicolai Remberg (22), Alexander Bernhardsson (11), Shuto Machino (13)
Thay người | |||
60’ | Luca Duerholtz Jannik Rochelt | 68’ | Shuto Machino Benedikt Pichler |
69’ | Robin Fellhauer Kevin Conrad | 80’ | Alexander Bernhardsson Lasse Rosenboom |
69’ | Manuel Feil Dominik Martinovic | 80’ | Philipp Sander Marvin Schulz |
78’ | Paul Wanner Joseph Boyamba | 81’ | Finn Porath Joshua Mees |
88’ | Tom Rothe Mikkel Kirkeskov |
Cầu thủ dự bị | |||
Frank Lehmann | Marcel Engelhardt | ||
Tim Boss | Mikkel Kirkeskov | ||
Kevin Conrad | Carl Johansson | ||
Jannik Rochelt | Lasse Rosenboom | ||
Joseph Boyamba | Marko Ivezic | ||
Sebastian Saftig | Steven Skrzybski | ||
Dominik Martinovic | Marvin Schulz | ||
Kevin Koffi | Benedikt Pichler | ||
Joshua Mees |
Nhận định Elversberg vs Holstein Kiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elversberg
Thành tích gần đây Holstein Kiel
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại