Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Elfsborg vs Vaernamo hôm nay 14-05-2023

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 14/5

Kết thúc

Elfsborg

Elfsborg

2 : 0

Vaernamo

Vaernamo

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 14/05/2023
Vòng 8 - VĐQG Thụy Điển
Boraas Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Niklas Hult)52
  • Gustaf Lagerbielke59
  • Alexander Bernhardsson (Thay: Jeppe Okkels)65
  • Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Ahmed Qasem)70
  • Emmanuel Boateng72
  • Timothy Noor Ouma (Thay: Emmanuel Boateng)73
  • Timothy Timothy Noor (Thay: Emmanuel Boateng)73
  • Timothy Timothy Noor74
  • Jack Cooper Love (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen)76
  • Kevin Holmen76
  • Kevin Holmen (Thay: Ahmed Qasem)76
  • Kevin Holmen79
  • Hampus Naesstroem (Thay: Simon Thern)59
  • Netinho (Thay: Marco Bustos)59
  • Netinho67
  • Kenan Bilalovic (Thay: Ajdin Zeljkovic)73
  • Albion Ademi (Thay: Oscar Johansson)89

Thống kê trận đấu Elfsborg vs Vaernamo

số liệu thống kê
Elfsborg
Elfsborg
Vaernamo
Vaernamo
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Elfsborg vs Vaernamo

Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Johan Larsson (13), Gustaf Lagerbielke (2), Sebastian Holmen (8), Niklas Hult (23), Emmanuel Boateng (26), Ahmed Qasem (18), Andre Romer (6), Jeppe Okkels (19), Sveinn Aron Gudjohnsen (11), Jacob Ondrejka (7)

Vaernamo (4-3-3): Jonathan Rasheed (1), Victor Larsson (5), Victor Eriksson (25), Emin Grozdanic (24), Viktor Bergh (3), Oscar Johansson (9), Simon Thern (22), Wenderson Oliveira (18), Marco Bustos (19), Gustav Engvall (14), Ajdin Zeljkovic (10)

Elfsborg
Elfsborg
4-3-3
30
Hakon Rafn Valdimarsson
13
Johan Larsson
2
Gustaf Lagerbielke
8
Sebastian Holmen
23
Niklas Hult
26
Emmanuel Boateng
18
Ahmed Qasem
6
Andre Romer
19
Jeppe Okkels
11
Sveinn Aron Gudjohnsen
7
Jacob Ondrejka
10
Ajdin Zeljkovic
14
Gustav Engvall
19
Marco Bustos
18
Wenderson Oliveira
22
Simon Thern
9
Oscar Johansson
3
Viktor Bergh
24
Emin Grozdanic
25
Victor Eriksson
5
Victor Larsson
1
Jonathan Rasheed
Vaernamo
Vaernamo
4-3-3
Thay người
65’
Jeppe Okkels
Alexander Bernhardsson
59’
Marco Bustos
Netinho
73’
Emmanuel Boateng
Timothy Timothy Noor
59’
Simon Thern
Hampus Nasstrom
76’
Ahmed Qasem
Kevin Holmen
73’
Ajdin Zeljkovic
Kenan Bilalovic
76’
Sveinn Aron Gudjohnsen
Jack Cooper Love
89’
Oscar Johansson
Albion Ademi
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Buhari
Filipp Vojtekhnovich
Tim Ronning
Netinho
Gustav Henriksson
Hampus Nasstrom
Alexander Bernhardsson
Albion Ademi
Andre Boman
Edvin Becirovic
Kevin Holmen
Albin Lohikangas
Jack Cooper Love
Jesper Dickman
Gottfrid Rapp
Kenan Bilalovic
Timothy Timothy Noor
Bernardo Vilar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
17/04 - 2022
21/08 - 2022
14/05 - 2023
02/09 - 2023
01/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Elfsborg

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Điển
31/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
27/10 - 2024
H1: 1-0
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 1-1
Europa League
04/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X