![]() Marcos Olmedo 16 | |
![]() Jeremy Chacon 22 | |
![]() Cristian Alejandro Tobar Luna (Thay: Luis Estupinan) 46 | |
![]() Kliver Exney Moreno Robles 59 | |
![]() Jeison Chala (Thay: Marcos Olmedo) 61 | |
![]() Edison Caicedo (Thay: Adrian Cela) 61 | |
![]() Eddy Mejia (Thay: Marco Montano) 61 | |
![]() Alexis Rodriguez (Thay: Ignacio Daniel Bailone) 67 | |
![]() Stalin Morocho (Thay: Lucas Mancinelli) 67 | |
![]() Bryan Alejandro De Jesus Pabon (Thay: Fidel Martinez) 78 | |
![]() Jhoel Maya (Thay: Bryan Rivera) 78 | |
![]() Charles Velez 79 | |
![]() Richard Calderon 79 | |
![]() Luis Gustavino (Thay: Mateo Piedra) 83 |
Thống kê trận đấu El Nacional vs Deportivo Cuenca
số liệu thống kê

El Nacional

Deportivo Cuenca
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát El Nacional vs Deportivo Cuenca
Thay người | |||
61’ | Marcos Olmedo Jeison Chala | 46’ | Luis Estupinan Cristian Alejandro Tobar Luna |
61’ | Adrian Cela Edison Caicedo | 67’ | Ignacio Daniel Bailone Alexis Rodriguez |
61’ | Marco Montano Eddy Mejia | 67’ | Lucas Mancinelli Stalin Morocho |
78’ | Fidel Martinez Bryan Alejandro De Jesus Pabon | 83’ | Mateo Piedra Luis Gustavino |
78’ | Bryan Rivera Jhoel Maya |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeison Chala | Alexis Rodriguez | ||
Bryan Alejandro De Jesus Pabon | Agustín Venezia | ||
David Cabezas | Ethan Minda | ||
Edison Caicedo | Mathias Solis | ||
Eddy Mejia | Luis Gustavino | ||
Andres Mena | Stalin Morocho | ||
Franklin Carabali | Eddie Guevara | ||
L Benalcazar | Bryan Nazareno | ||
Wilder Estupinan | Cristian Alejandro Tobar Luna | ||
Jhoel Maya | |||
Jeremy Mejia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây El Nacional
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại