Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Wehen Wiesbaden hôm nay 12-05-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 12/5
Kết thúc



![]() Thorir Helgason (Kiến tạo: Rayan Philippe) 22 | |
![]() Robert Ivanov 54 | |
![]() Jannis Nikolaou (Thay: Robert Ivanov) 58 | |
![]() Antonio Jonjic (Thay: Nikolas Agrafiotis) 59 | |
![]() Franko Kovacevic (Thay: Nick Batzner) 59 | |
![]() Franko Kovacevic (Thay: Nick Baetzner) 59 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Anderson Lucoqui) 63 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Sascha Mockenhaupt) 69 | |
![]() Gino Fechner (Thay: Bjarke Jacobsen) 69 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Fabio Kaufmann) 71 | |
![]() Anthony Ujah (Thay: Johan Gomez) 71 | |
![]() Sebastian Griesbeck (Thay: Niklas Tauer) 71 | |
![]() Antonio Jonjic 77 | |
![]() Ermin Bicakcic 77 | |
![]() Hyun-Ju Lee 81 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Thijmen Goppel) 81 | |
![]() Anton Donkor 87 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Anton Donkor nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Thijmen Goppel rời sân và được thay thế bởi Hyun-Ju Lee.
Thẻ vàng dành cho Ermin Bicakcic.
Thẻ vàng dành cho Antonio Jonjic.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Niklas Tauer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Griesbeck.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Hampus Finndell.
Niklas Tauer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Griesbeck.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Anthony Ujah.
Bjarke Jacobsen rời sân và được thay thế bởi Gino Fechner.
Bjarke Jacobsen rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sascha Mockenhaupt rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Anderson Lucoqui rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Nick Baetzner rời sân và được thay thế bởi Franko Kovacevic.
Nikolas Agrafiotis rời sân và được thay thế bởi Antonio Jonjic.
Robert Ivanov rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Robert Ivanov nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Hasan Kurucay (29), Marvin Rittmuller (18), Niklas Tauer (8), Anderson Lucoqui (15), Fabio Kaufmann (37), Þórir Jóhann Helgason (20), Johan Arath Gomez (44), Rayan Philippe (9)
Wehen Wiesbaden (3-4-1-2): Florian Stritzel (16), Martin Angha (2), Marcus Mathisen (24), Aleksandar Vukotic (26), Sascha Mockenhaupt (4), Thijmen Goppel (9), Robin Heusser (7), Bjarke Jacobsen (19), Nick Batzner (8), Nikolas Agrafiotis (25), Ivan Prtajin (18)
Thay người | |||
58’ | Robert Ivanov Jannis Nikolaou | 59’ | Nikolas Agrafiotis Antonio Jonjic |
63’ | Anderson Lucoqui Anton Donkor | 59’ | Nick Baetzner Franko Kovacevic |
71’ | Niklas Tauer Sebastian Griesbeck | 69’ | Bjarke Jacobsen Gino Fechner |
71’ | Fabio Kaufmann Hampus Finndell | 69’ | Sascha Mockenhaupt Keanan Bennetts |
71’ | Johan Gomez Anthony Ujah | 81’ | Thijmen Goppel Hyun-ju Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Griesbeck | Arthur Lyska | ||
Tino Casali | Emanuel Taffertshofer | ||
Anton Donkor | Gino Fechner | ||
Jan-Hendrik Marx | Keanan Bennetts | ||
Jannis Nikolaou | Hyun-ju Lee | ||
Hampus Finndell | Kianz Froese | ||
Florian Kruger | Amar Catic | ||
Anthony Ujah | Antonio Jonjic | ||
Youssef Amyn | Franko Kovacevic |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |