Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Andras Nemeth (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson) 14 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Levente Szabo) 15 | |
![]() Jorrit Hendrix 16 | |
![]() Robin Krausse (Thay: Niklas Tauer) 19 | |
![]() Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele) 46 | |
![]() Christian Conteh (Thay: Sebastian Polter) 46 | |
![]() Jannis Nikolaou (Thay: Ermin Bicakcic) 65 | |
![]() Jakob Korte (Thay: Rico Preissinger) 69 | |
![]() Joel Grodowski (Thay: Yassine Bouchama) 69 | |
![]() Johan Gomez (Thay: Levente Szabo) 74 | |
![]() Kevin Ehlers 75 | |
![]() Joel Grodowski 82 | |
![]() Marc Lorenz (Thay: Joshua Mees) 90 | |
![]() Simon Scherder (Thay: Haralambos Makridis) 90 | |
![]() Jano ter Horst 90+5' | |
![]() Fabio Kaufmann 90+6' |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster

Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.
Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.
Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.

Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Joel Grodowski.
Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Joel Grodowski.
Holmbert Aron Fridjonsson (Munster) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Andras Nemeth.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.
Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.
Patrick Schwengers ra hiệu cho Braunschweig hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ermin Bicakcic rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Trận đấu tại Eintracht-Stadion đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Holmbert Aron Fridjonsson, người đang bị thương.
Đá phạt cho Munster ở phần sân của Braunschweig.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Marko Johansson (12), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Fabio Di Michele (22), Sven Köhler (27), Niklas Tauer (8), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9), Sebastian Polter (17)
Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Yassine Bouchama (5), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Charalambos Makridis (14), Joshua Mees (8), Holmbert Aron Fridjonsson (31)


Thay người | |||
19’ | Niklas Tauer Robin Krausse | 14’ | Holmbert Aron Fridjonsson Andras Nemeth |
46’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell | 69’ | Rico Preissinger Jakob Korte |
46’ | Sebastian Polter Christian Joe Conteh | 69’ | Yassine Bouchama Joel Grodowski |
65’ | Ermin Bicakcic Jannis Nikolaou | 90’ | Haralambos Makridis Simon Scherder |
74’ | Levente Szabo Johan Gomez | 90’ | Joshua Mees Marc Lorenz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannis Nikolaou | Morten Behrens | ||
Sanoussy Ba | Simon Scherder | ||
Leon Bell Bell | Torge Paetow | ||
Justin Duda | Marc Lorenz | ||
Johan Gomez | Luca Bolay | ||
Linus Queisser | Thorben Deters | ||
Christian Joe Conteh | Jakob Korte | ||
Robin Krausse | Joel Grodowski | ||
Lars Sidney Raebiger | Andras Nemeth |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Preussen Muenster
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại