Thứ Tư, 02/04/2025
Andras Nemeth (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson)
14
Rayan Philippe (Kiến tạo: Levente Szabo)
15
Jorrit Hendrix
16
Robin Krausse (Thay: Niklas Tauer)
19
Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele)
46
Christian Conteh (Thay: Sebastian Polter)
46
Jannis Nikolaou (Thay: Ermin Bicakcic)
65
Jakob Korte (Thay: Rico Preissinger)
69
Joel Grodowski (Thay: Yassine Bouchama)
69
Johan Gomez (Thay: Levente Szabo)
74
Kevin Ehlers
75
Joel Grodowski
82
Marc Lorenz (Thay: Joshua Mees)
90
Simon Scherder (Thay: Haralambos Makridis)
90
Jano ter Horst
90+5'
Fabio Kaufmann
90+6'

Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster

số liệu thống kê
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
Preussen Muenster
Preussen Muenster
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster

Tất cả (38)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.

Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.

90+5' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

90+4'

Haralambos Makridis rời sân và được thay thế bởi Simon Scherder.

90+4'

Joshua Mees rời sân và được thay thế bởi Marc Lorenz.

90+4' Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

Thẻ vàng cho Jano ter Horst.

82' Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

81' Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

Thẻ vàng cho Joel Grodowski.

75' Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.

Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.

74' Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.

Thẻ vàng cho Kevin Ehlers.

74'

Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.

73'

Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Johan Gomez.

69'

Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Joel Grodowski.

68'

Yassine Bouchama rời sân và được thay thế bởi Joel Grodowski.

14'

Holmbert Aron Fridjonsson (Munster) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Andras Nemeth.

69'

Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.

68'

Rico Preissinger rời sân và được thay thế bởi Jakob Korte.

14'

Patrick Schwengers ra hiệu cho Braunschweig hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

65'

Ermin Bicakcic rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.

11'

Trận đấu tại Eintracht-Stadion đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Holmbert Aron Fridjonsson, người đang bị thương.

10'

Đá phạt cho Munster ở phần sân của Braunschweig.

Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Preussen Muenster

Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Marko Johansson (12), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Fabio Di Michele (22), Sven Köhler (27), Niklas Tauer (8), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9), Sebastian Polter (17)

Preussen Muenster (4-4-2): Johannes Schenk (1), Jano Ter-Horst (27), Niko Koulis (24), Lukas Frenkert (29), Mikkel Kirkeskov (2), Yassine Bouchama (5), Rico Preißinger (21), Jorrit Hendrix (20), Charalambos Makridis (14), Joshua Mees (8), Holmbert Aron Fridjonsson (31)

Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
3-4-2-1
12
Marko Johansson
3
Paul Jaeckel
6
Ermin Bičakčić
21
Kevin Ehlers
7
Fabio Kaufmann
22
Fabio Di Michele
27
Sven Köhler
8
Niklas Tauer
11
Levente Szabo
9
Rayan Philippe
17
Sebastian Polter
31
Holmbert Aron Fridjonsson
8
Joshua Mees
14
Charalambos Makridis
20
Jorrit Hendrix
21
Rico Preißinger
5
Yassine Bouchama
2
Mikkel Kirkeskov
29
Lukas Frenkert
24
Niko Koulis
27
Jano Ter-Horst
1
Johannes Schenk
Preussen Muenster
Preussen Muenster
4-4-2
Thay người
19’
Niklas Tauer
Robin Krausse
14’
Holmbert Aron Fridjonsson
Andras Nemeth
46’
Fabio Di Michele
Leon Bell Bell
69’
Rico Preissinger
Jakob Korte
46’
Sebastian Polter
Christian Joe Conteh
69’
Yassine Bouchama
Joel Grodowski
65’
Ermin Bicakcic
Jannis Nikolaou
90’
Haralambos Makridis
Simon Scherder
74’
Levente Szabo
Johan Gomez
90’
Joshua Mees
Marc Lorenz
Cầu thủ dự bị
Jannis Nikolaou
Morten Behrens
Sanoussy Ba
Simon Scherder
Leon Bell Bell
Torge Paetow
Justin Duda
Marc Lorenz
Johan Gomez
Luca Bolay
Linus Queisser
Thorben Deters
Christian Joe Conteh
Jakob Korte
Robin Krausse
Joel Grodowski
Lars Sidney Raebiger
Andras Nemeth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Đức

Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig

Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
15/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Preussen Muenster

Hạng 2 Đức
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X