Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV hôm nay 09-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 09/11
Kết thúc



![]() Leon Bell Bell 11 | |
![]() Leon Bell 11 | |
![]() (Pen) Johan Gomez 25 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Levente Szabo) 35 | |
![]() Robin Krausse 37 | |
![]() Fabio Di Michele Sanchez (Thay: Leon Bell Bell) 46 | |
![]() Fabio Di Michele (Thay: Leon Bell) 46 | |
![]() Fabio Di Michele (Kiến tạo: Johan Gomez) 49 | |
![]() Lukasz Poreba (Thay: Lucas Perrin) 59 | |
![]() Fabio Balde 59 | |
![]() Fabio Balde (Thay: Noah Katterbach) 59 | |
![]() Fabio Balde 61 | |
![]() Rayan Philippe (Kiến tạo: Paul Jaeckel) 65 | |
![]() Lukasz Poreba 73 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 76 | |
![]() Bakery Jatta (Thay: Fabio Balde) 79 | |
![]() Otto Stange (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 80 | |
![]() Christian Conteh 81 | |
![]() Christian Conteh (Thay: Johan Gomez) 81 | |
![]() Marco Richter (Thay: Jonas Meffert) 86 | |
![]() Robert Ivanov 87 | |
![]() Davie Selke 87 | |
![]() Jannis Nikolaou (Thay: Robin Krausse) 90 | |
![]() Robert Ivanov 90+6' | |
![]() Davie Selke 90+6' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Robert Ivanov.
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Marco Richter.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Otto Stange.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi [player2].
Fabio Balde rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Fabio Balde rời sân và được thay thế bởi [player2].
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
G O O O A A A L - Lukasz Poreba đã trúng mục tiêu!
Paul Jaeckel là người kiến tạo cho bàn thắng.
Leon Bell Bell bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
G O O O A A A L - Rayan Philippe đã trúng đích!
Daniel Siebert ra hiệu cho Hamburg được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Fabio Balde.
Daniel Siebert trao cho Hamburg một quả phát bóng lên.
Noah Katterbach rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Marko Johansson (12), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Leon Bell Bell (19), Robin Krausse (39), Sven Köhler (27), Johan Gomez (44), Rayan Philippe (9), Levente Szabo (11)
Hamburger SV (3-4-1-2): Daniel Fernandes (1), Lucas Perrin (24), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Noah Katterbach (33), Jean-Luc Dompe (7), Daniel Elfadli (8), Jonas Meffert (23), Adam Karabec (17), Davie Selke (27), Ransford Konigsdorffer (11)
Thay người | |||
46’ | Leon Bell Fabio Di Michele | 59’ | Bakery Jatta Fabio Balde |
76’ | Levente Szabo Sebastian Polter | 59’ | Lucas Perrin Lukasz Poreba |
81’ | Johan Gomez Christian Joe Conteh | 79’ | Fabio Balde Bakery Jatta |
90’ | Robin Krausse Jannis Nikolaou | 80’ | Ransford Koenigsdoerffer Otto Stange |
86’ | Jonas Meffert Marco Richter |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Joe Conteh | Otto Stange | ||
Sebastian Polter | Fabio Balde | ||
Max Marie | Bakery Jatta | ||
Walid Ould Chikh | Marco Richter | ||
Jannis Nikolaou | Manuel Pherai | ||
Sanoussy Ba | Lukasz Poreba | ||
Fabio Di Michele | Moritz Heyer | ||
Robert Ivanov | William Mikelbrencis | ||
Lennart Grill | Matheo Raab |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |