Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs Hamburger SV hôm nay 27-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 27/4
Kết thúc



![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Lukasz Poreba) 10 | |
![]() Robert Glatzel (Kiến tạo: Ransford Koenigsdoerffer) 22 | |
![]() Ransford Koenigsdoerffer 33 | |
![]() Hampus Finndell (Thay: Robin Krausse) 46 | |
![]() Anderson Lucoqui (Thay: Anton Donkor) 46 | |
![]() Johan Gomez 49 | |
![]() Daniel Scherning 50 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Fabio Kaufmann) 67 | |
![]() Masaya Okugawa (Thay: Ransford Koenigsdoerffer) 67 | |
![]() Andras Nemeth 67 | |
![]() Andras Nemeth (Thay: Robert Glatzel) 67 | |
![]() Bakery Jatta (Thay: Jean-Luc Dompe) 68 | |
![]() Bakery Jatta 69 | |
![]() Anssi Suhonen (Thay: Immanuel Pherai) 74 | |
![]() Anthony Ujah (Thay: Johan Gomez) 76 | |
![]() Ludovit Reis (Kiến tạo: Anssi Suhonen) 84 | |
![]() Moritz Heyer (Thay: Jonas Meffert) 86 | |
![]() Robert Ivanov (Thay: Rayan Philippe) 86 | |
![]() Robert Ivanov 87 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Jonas Meffert rời sân và được thay thế bởi Moritz Heyer.
Anssi Suhonen đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ludovit Reis đã trúng mục tiêu!
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Anthony Ujah.
Immanuel Pherai rời sân và được thay thế bởi Anssi Suhonen.
G O O O A A A L - Bakery Jatta đã nhắm mục tiêu!
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Fabio Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Robert Glatzel rời sân và được thay thế bởi Andras Nemeth.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Bakery Jatta.
Ném biên cho Hamburg bên phần sân của Braunschweig.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Hamburg thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Braunschweig.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Daniel Scherning.
G O O O A A A L - Johan Gomez đã trúng mục tiêu!
Ném biên cho Hamburg bên phần sân nhà.
Eintracht Braunschweig (3-3-2-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Hasan Kurucay (29), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Marvin Rittmuller (18), Robin Krausse (39), Anton Donkor (19), Fabio Kaufmann (37), Þórir Jóhann Helgason (20), Johan Arath Gomez (44), Rayan Philippe (9)
Hamburger SV (4-3-3): Matheo Raab (19), Ludovit Reis (14), Dennis Hadzikadunic (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Manuel Pherai (10), Jonas Meffert (23), Lukasz Poreba (6), Ransford Konigsdorffer (11), Robert Glatzel (9), Jean-Luc Dompe (27)
Thay người | |||
46’ | Anton Donkor Anderson Lucoqui | 67’ | Robert Glatzel Andras Nemeth |
46’ | Robin Krausse Hampus Finndell | 67’ | Ransford Koenigsdoerffer Masaya Okugawa |
67’ | Fabio Kaufmann Youssef Amyn | 68’ | Jean-Luc Dompe Bakery Jatta |
76’ | Johan Gomez Anthony Ujah | 74’ | Immanuel Pherai Anssi Suhonen |
86’ | Rayan Philippe Robert Ivanov | 86’ | Jonas Meffert Moritz Heyer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Griesbeck | Andras Nemeth | ||
Robert Ivanov | Bakery Jatta | ||
Tino Casali | Anssi Suhonen | ||
Anderson Lucoqui | Levin Oztunali | ||
Youssef Amyn | Masaya Okugawa | ||
Anthony Ujah | Stephan Ambrosius | ||
Florian Kruger | Noah Katterbach | ||
Hampus Finndell | Moritz Heyer | ||
Maurice Multhaup | Daniel Fernandes |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |