Quả phát bóng lên cho Greuther Furth tại Eintracht-Stadion.
Đang cập nhật
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth
số liệu thống kê
Eintracht Braunschweig
Greuther Furth
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth
Eintracht Braunschweig (3-4-1-2): Lennart Grill (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Robert Ivanov (5), Marvin Rittmuller (18), Fabio Di Michele (22), Sven Köhler (27), Robin Krausse (39), Fabio Kaufmann (7), Sebastian Polter (17), Rayan Philippe (9)
Greuther Furth (3-4-1-2): Nahuel Noll (44), Maximilian Dietz (33), Gideon Jung (23), Niko Gießelmann (17), Roberto Massimo (11), Reno Münz (5), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9), Marlon Mustapha (8)
Eintracht Braunschweig
3-4-1-2
1
Lennart Grill
3
Paul Jaeckel
6
Ermin Bičakčić
5
Robert Ivanov
18
Marvin Rittmuller
22
Fabio Di Michele
27
Sven Köhler
39
Robin Krausse
7
Fabio Kaufmann
17
Sebastian Polter
9
Rayan Philippe
8
Marlon Mustapha
9
Noel Futkeu
10
Branimir Hrgota
37
Julian Green
6
Sacha Banse
5
Reno Münz
11
Roberto Massimo
17
Niko Gießelmann
23
Gideon Jung
33
Maximilian Dietz
44
Nahuel Noll
Greuther Furth
3-4-1-2
Cầu thủ dự bị | |||
Max Marie | Nemanja Motika | ||
Justin Duda | Leander Popp | ||
Leon Bell Bell | Dennis Srbeny | ||
Kevin Ehlers | Philipp Muller | ||
Jannis Nikolaou | Jomaine Consbruch | ||
Niklas Tauer | Matti Wagner | ||
Levente Szabo | Damian Michalski | ||
Christian Joe Conteh | Oualid Mhamdi | ||
Johan Gomez | Nils Körber |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | Paderborn | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | Magdeburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H T H T T |
5 | Hamburger SV | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T H B T T |
6 | Hannover 96 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
7 | Greuther Furth | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | T H H T H |
8 | FC Cologne | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | B H T T B |
9 | Berlin | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | Kaiserslautern | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | 1. FC Nuremberg | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B T H B T |
12 | Elversberg | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 6 | H H B T H |
13 | Darmstadt | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H B H T |
14 | Schalke 04 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B H B B B |
15 | Jahn Regensburg | 5 | 1 | 0 | 4 | -12 | 3 | B T B B B |
16 | Preussen Muenster | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B H B B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
18 | Eintracht Braunschweig | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại