Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) 7 | |
![]() (og) Jannis Nikolaou 44 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Geza Szabo) 46 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 46 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Julian Baas) 46 | |
![]() Marton Dardai 54 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Jannis Nikolaou) 63 | |
![]() Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele) 63 | |
![]() Diego Demme (Thay: Michael Cuisance) 66 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Derry Scherhant) 69 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Ibrahim Maza) 76 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Pascal Klemens) 76 | |
![]() Mohamed Draeger (Thay: Fabio Kaufmann) 85 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Derry Scherhant) 86 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Fabian Reese) 86 | |
![]() Lino Tempelmann 90+1' | |
![]() Marten Winkler 90+3' |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Berlin


Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Berlin

V À A A O O O - Marten Winkler ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A A O O O - Lino Tempelmann ghi bàn!
Fabian Reese rời sân và anh được thay thế bởi Marten Winkler.
Derry Scherhant rời sân và anh được thay thế bởi Luca Schuler.
Fabio Kaufmann rời sân và anh được thay thế bởi Mohamed Draeger.
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Jon Thorsteinsson.
Derry Scherhant đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fabian Reese đã ghi bàn!
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Jannis Nikolaou rời sân và được thay thế bởi Kevin Ehlers.

Thẻ vàng cho Marton Dardai.
Julian Baas rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Jannis Nikolaou đưa bóng vào lưới nhà!
Michael Cuisance đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Berlin
Eintracht Braunschweig (3-4-3): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Fabio Kaufmann (7), Julian Baas (16), Sven Köhler (27), Fabio Di Michele (22), Rayan Philippe (9), Levente Szabo (11), Lino Tempelmann (20)
Berlin (3-4-3): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Michael Cuisance (27), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39)


Thay người | |||
46’ | Levente Szabo Sebastian Polter | 66’ | Michael Cuisance Diego Demme |
46’ | Julian Baas Richmond Tachie | 76’ | Pascal Klemens Andreas Bouchalakis |
63’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell | 76’ | Ibrahim Maza Jón Dagur Þorsteinsson |
63’ | Jannis Nikolaou Kevin Ehlers | 86’ | Derry Scherhant Jan-Luca Schuler |
85’ | Fabio Kaufmann Mohamed Drager | 86’ | Fabian Reese Marten Winkler |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Duda | Marius Gersbeck | ||
Mohamed Drager | Michal Karbownik | ||
Leon Bell Bell | Andreas Bouchalakis | ||
Kevin Ehlers | Diego Demme | ||
Max Marie | Palko Dardai | ||
Robin Krausse | Florian Niederlechner | ||
Sebastian Polter | Jan-Luca Schuler | ||
Richmond Tachie | Marten Winkler | ||
Johan Gomez | Jón Dagur Þorsteinsson |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 9 | 47 | B H B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 12 | 45 | T H T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | H B T H B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 5 | 41 | T H B B T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 13 | 40 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -2 | 37 | B T T B H |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -11 | 33 | B T T H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | 2 | 31 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -5 | 29 | B H B B T |
15 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
16 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -25 | 23 | T B H H B |
17 | 26 | 3 | 11 | 12 | -7 | 20 | B H H B H | |
18 | ![]() | 26 | 4 | 4 | 18 | -40 | 16 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại