![]() Davie Selke 10 | |
![]() Myziane Maolida 42 | |
![]() Jan-Hendrik Marx (Thay: Danilo Wiebe) 46 | |
![]() Michael Schultz (Thay: Saulo Decarli) 47 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Niko Kijewski) 48 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Luc Ihorst) 61 | |
![]() (Pen) Brian Behrendt 63 | |
![]() Lucas Tousart (Thay: Kevin-Prince Boateng) 64 | |
![]() Lion Lauberbach 66 | |
![]() Vladimir Darida (Thay: Suat Serdar) 73 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Myziane Maolida) 73 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Davie Selke) 83 | |
![]() Immanuel Pherai 91 | |
![]() Robin Krausse (Thay: Keita Endo) 100 | |
![]() Lucas Tousart 103 | |
![]() Dodi Lukebakio 106 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik (Thay: Dodi Lukebakio) 114 | |
![]() Bryan Henning 118 |
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Berlin
số liệu thống kê

Eintracht Braunschweig

Berlin
18 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 21
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 13
8 Sút không trúng đích 11
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
17 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Berlin
Thay người | |||
46’ | Danilo Wiebe Jan-Hendrik Marx | 64’ | Kevin-Prince Boateng Lucas Tousart |
47’ | Saulo Decarli Michael Schultz | 73’ | Suat Serdar Vladimir Darida |
48’ | Niko Kijewski Anton Donkor | 73’ | Myziane Maolida Chidera Ejuke |
61’ | Luc Ihorst Lion Lauberbach | 83’ | Davie Selke Stevan Jovetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ron-Thorben Hoffmann | Deyovaisio Zeefuik | ||
Michael Schultz | Peter Pekarik | ||
Philipp Strompf | Vladimir Darida | ||
Mehmet Ibrahimi | Krzysztof Piatek | ||
Anton Donkor | Stevan Jovetic | ||
Lion Lauberbach | Rune Jarstein | ||
Enrique Pena Zauner | Lucas Tousart | ||
Jan-Hendrik Marx | Marton Dardai | ||
Robin Krausse | Chidera Ejuke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
DFB Cup
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Thành tích gần đây Berlin
Hạng 2 Đức