Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Eintracht Braunschweig vs 1. FC Nuremberg hôm nay 23-09-2023
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 23/9
Kết thúc



![]() Anthony Ujah (Kiến tạo: Anton Donkor) 29 | |
![]() Fabio Kaufmann 32 | |
![]() Kanji Okunuki (Kiến tạo: Tim Handwerker) 38 | |
![]() Benjamin Goller (Kiến tạo: Tim Handwerker) 40 | |
![]() Tim Handwerker 43 | |
![]() Jens Castrop 45+1' | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Fabio Kaufmann) 46 | |
![]() Youssef Amyn 46 | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Jan Gyamerah) 59 | |
![]() Julian Kania 59 | |
![]() Julian Kania (Thay: Mats Moeller Daehli) 59 | |
![]() Anthony Ujah (Kiến tạo: Florian Krueger) 64 | |
![]() Florian Flick (Thay: Can Uzun) 72 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Benjamin Goller) 72 | |
![]() Thorir Helgason (Thay: Johan Gomez) 76 | |
![]() Maurice Multhaup 76 | |
![]() Maurice Multhaup (Thay: Florian Krueger) 76 | |
![]() Thorir Helgason 83 | |
![]() Jannes-Kilian Horn (Thay: Tim Handwerker) 89 | |
![]() Hasan Kurucay 90 | |
![]() Hasan Kurucay (Thay: Anthony Ujah) 90 |
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Anthony Ujah bằng Hasan Kurucay.
Florian Heft trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Florian Heft ra hiệu cho Braunschweig được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Florian Heft ra hiệu cho Nuremberg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Braunschweig được Florian Heft hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Braunschweig bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Florian Heft trao cho Nuremberg quả phát bóng lên.
Jannes Horn vào thay Tim Handwerker cho đội khách.
Braunschweig đá phạt.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Braunschweig.
Ở Braunschweig, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Nürnberg ném biên.
Braunschweig được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Braunschweig được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Thorir Johann Helgason (Braunschweig) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Florian Heft ra hiệu cho Nuremberg hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Eintracht Braunschweig (4-2-3-1): Ron-Thorben Hoffmann (1), Danilo Wiebe (23), Sebastian Griesbeck (33), Robert Ivanov (5), Anton Donkor (19), Robin Krausse (39), Jannis Nikolaou (4), Fabio Kaufmann (37), Johan Arath Gomez (44), Florian Kruger (10), Anthony Ujah (14)
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ivan Marquez (15), Ahmet Gurleyen (3), Tim Handwerker (29), Mats Moller Daehli (10), Jens Castrop (17), Can Yılmaz Uzun (42), Benjamin Goller (14), Lukas Schleimer (36), Kanji Okunuki (11)
Thay người | |||
46’ | Fabio Kaufmann Youssef Amyn | 59’ | Jan Gyamerah Enrico Valentini |
76’ | Florian Krueger Maurice Multhaup | 59’ | Mats Moeller Daehli Julian Kania |
76’ | Johan Gomez Thorir Johann Helgason | 72’ | Benjamin Goller Joseph Hungbo |
90’ | Anthony Ujah Hasan Kurucay | 72’ | Can Uzun Florian Flick |
89’ | Tim Handwerker Jannes Horn |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Kurucay | Joseph Hungbo | ||
Brian Behrendt | Florian Flick | ||
Maurice Multhaup | Johannes Geis | ||
Keita Endo | Jannes Horn | ||
Thorir Johann Helgason | Enrico Valentini | ||
Youssef Amyn | Florian Hubner | ||
Niko Kijewski | Carl Klaus | ||
Jan-Hendrik Marx | Christoph Daferner | ||
Tino Casali | Julian Kania |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |