![]() Steven Morrissey 30 | |
![]() Kalle Multanen 35 | |
![]() Valdrin Rashica 71 | |
![]() Aleksi Pahkasalo 77 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | T B | |
5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | B T |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại