![]() Aapo Maeenpaeae (Kiến tạo: Joona Veteli) 40 | |
![]() Lucas Paz Kaufmann (Thay: Fahad Mohamed) 46 | |
![]() Emil Pallas (Thay: Nasiru Mohammed) 46 | |
![]() Eetu Puro (Thay: Stanislav Yefimov) 46 | |
![]() Simon Lindholm 50 | |
![]() Arian Kabashi 53 | |
![]() Eetu Puro 57 | |
![]() Joona Veteli 63 | |
![]() Salomo Ojala (Thay: Noah Lundstroem) 63 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Marius Soederbaeck) 65 | |
![]() Anton Popovitch 77 | |
![]() Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Joona Veteli) 80 | |
![]() Arttu Sivonen (Thay: Simon Lindholm) 80 | |
![]() Oiva Jukkola (Kiến tạo: Anton Popovitch) 81 | |
![]() Mohammed Umar (Thay: Matias Kivikko) 84 |
Thống kê trận đấu EIF vs Ilves
số liệu thống kê

EIF

Ilves
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát EIF vs Ilves
EIF (4-3-3): Ramilson Almeida (1), Joel Lehtonen (2), Kalle Katz (5), Arian Kabashi (4), Fahad Fusaad Mohamed (29), Enoch Kofi Adu (8), Stanislav Efimov (31), Alexander Leksell (35), Simon Lindholm (14), Noah Lundstroem (20), Nasiru Mohammed (22)
Ilves (4-3-3): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Tatu Miettunen (16), Juhani Pikkarainen (5), Matias Kivikko (2), Anton Popovitch (14), Joona Veteli (7), Doni Arifi (6), Marius Soderback (17), Santeri Haarala (29), Oiva Jukkola (19)

EIF
4-3-3
1
Ramilson Almeida
2
Joel Lehtonen
5
Kalle Katz
4
Arian Kabashi
29
Fahad Fusaad Mohamed
8
Enoch Kofi Adu
31
Stanislav Efimov
35
Alexander Leksell
14
Simon Lindholm
20
Noah Lundstroem
22
Nasiru Mohammed
19
Oiva Jukkola
29
Santeri Haarala
17
Marius Soderback
6
Doni Arifi
7
Joona Veteli
14
Anton Popovitch
2
Matias Kivikko
5
Juhani Pikkarainen
16
Tatu Miettunen
22
Aapo Maenpaa
1
Otso Virtanen

Ilves
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Stanislav Yefimov Eetu Puro | 65’ | Marius Soederbaeck Maksim Stjopin |
46’ | Fahad Mohamed Lucas Kaufmann | 80’ | Joona Veteli Lauri Ala-Myllymaki |
46’ | Nasiru Mohammed Emil Pallas | 84’ | Matias Kivikko Umar Mohammed |
63’ | Noah Lundstroem Salomo Ojala | ||
80’ | Simon Lindholm Arttu Sivonen |
Cầu thủ dự bị | |||
Eetu Puro | Johannes Viitala | ||
Lucas Kaufmann | Maksim Stjopin | ||
August Bjorklund | Oskari Paavola | ||
Arttu Sivonen | Danila Bulgakov | ||
Emil Pallas | Lauri Ala-Myllymaki | ||
Salomo Ojala | Umar Mohammed | ||
Onni Rintamaeki | Jere Riissanen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây Ilves
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại