- Fofana Tiemoko35
- Kalle Katz55
- Stanislav Yefimov (Thay: Arttu Sivonen)64
- Nasiru Mohammed66
- Salomo Ojala (Thay: Fofana Tiemoko)69
- Elton Hedstroem (Thay: Nasiru Mohammed)81
- Hassane Bande56
- Giorgios Kanellopoulos (Thay: Ozan Kokcu)66
- Luke Plange (Thay: Kai Meriluoto)67
- Santeri Hostikka (Thay: Alessandro Albanese)67
- Hassane Bande (Kiến tạo: Liam Moeller)72
- Georgios Antzoulas (Thay: Daniel O'Shaughnessy)73
- Liam Moeller79
- Joona Toivio (Thay: Brooklyn Lyons-Foster)84
- Luke Plange90
Thống kê trận đấu EIF vs HJK Helsinki
số liệu thống kê
EIF
HJK Helsinki
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát EIF vs HJK Helsinki
EIF (4-5-1): Ramilson Almeida (1), Joel Lehtonen (2), Kalle Katz (5), Kingsley Gyamfi (24), Benjamin Hjertstrand (6), Nasiru Mohammed (22), Arttu Sivonen (18), Enoch Kofi Adu (8), Simon Lindholm (14), Emil Pallas (30), Fofana Tiemoko (73)
HJK Helsinki (4-3-3): Jesse Öst (1), Kevin Kouassivi-Benissan (27), Michael Boamah (24), Daniel O'Shaughnessy (5), Brooklyn Lyons-Foster (2), Liam Moller (22), Ozan Can Kokcu (23), Kevor Palumets (80), Hassane Bande (17), Kai Meriluoto (42), Alessandro Albanese (99)
EIF
4-5-1
1
Ramilson Almeida
2
Joel Lehtonen
5
Kalle Katz
24
Kingsley Gyamfi
6
Benjamin Hjertstrand
22
Nasiru Mohammed
18
Arttu Sivonen
8
Enoch Kofi Adu
14
Simon Lindholm
30
Emil Pallas
73
Fofana Tiemoko
99
Alessandro Albanese
42
Kai Meriluoto
17 2
Hassane Bande
80
Kevor Palumets
23
Ozan Can Kokcu
22
Liam Moller
2
Brooklyn Lyons-Foster
5
Daniel O'Shaughnessy
24
Michael Boamah
27
Kevin Kouassivi-Benissan
1
Jesse Öst
HJK Helsinki
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Arttu Sivonen Stanislav Efimov | 66’ | Ozan Kokcu Giorgos Kanellopoulos |
69’ | Fofana Tiemoko Salomo Ojala | 67’ | Alessandro Albanese Santeri Hostikka |
81’ | Nasiru Mohammed Elton Hedstroem | 67’ | Kai Meriluoto Luke Plange |
73’ | Daniel O'Shaughnessy Georgios Antzoulas | ||
84’ | Brooklyn Lyons-Foster Joona Toivio |
Cầu thủ dự bị | |||
Jere Koponen | Joona Toivio | ||
Vaino Vehkonen | Santeri Hostikka | ||
Salomo Ojala | Giorgos Kanellopoulos | ||
Fahad Fusaad Mohamed | Luke Plange | ||
Elton Hedstroem | Lee Erwin | ||
Stanislav Efimov | Niki Maenpaa | ||
Georgios Antzoulas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây HJK Helsinki
Europa Conference League
Giao hữu
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | HJK Helsinki | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | Ilves | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | SJK | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | FC Haka J | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H |
6 | VPS | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | FC Inter Turku | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | IF Gnistan | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | AC Oulu | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | IFK Mariehamn | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | FC Lahti | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | EIF | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại