Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
![]() Antonio Puertas (Kiến tạo: Jorge Pascual) 21 | |
![]() Malcom Ares 25 | |
![]() Jair Amador 36 | |
![]() Ander Madariaga (Kiến tạo: Cristian Gutierrez) 53 | |
![]() Adrian Liso (Thay: Ager Aketxe) 61 | |
![]() Chema 61 | |
![]() Antonio Moya (Thay: Malcom Ares) 61 | |
![]() Matheus Pereira 63 | |
![]() Jon Guruzeta (Thay: Toni Villa) 67 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Matheus Pereira) 67 | |
![]() Antonio Puertas 69 | |
![]() Pau Sans (Thay: Marc Aguado) 69 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Enrique Clemente) 69 | |
![]() Hodei Arrillaga (Thay: Cristian Gutierrez) 75 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Antonio Puertas) 75 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Ivan Azon) 78 | |
![]() Adrian Liso (Kiến tạo: Antonio Moya) 80 | |
![]() Pau Sans 80 | |
![]() Ivan Calero 82 | |
![]() Jon Bautista (Thay: Jorge Pascual) 85 |
Thống kê trận đấu Eibar vs Real Zaragoza


Diễn biến Eibar vs Real Zaragoza

Thẻ vàng cho Ivan Calero.
Zaragoza được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Pau Sans.
Bóng ra khỏi sân và Zaragoza được hưởng quả phát bóng lên.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Antonio Moya là người kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Eibar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Eibar được Sergui Claudiu Muresan hưởng quả phạt góc.

G O O O A A A L - Adrian Liso đã trúng đích!
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Ivan Azon rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Sergui Claudiu Muresan ra hiệu cho Eibar đá phạt trực tiếp.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Hodei Arrillaga.
Ném biên ở khu vực cao trên sân cho Eibar tại Eibar.
Enrique Clemente rời sân và được thay thế bởi Mario Soberon.
Sergui Claudiu Muresan ra hiệu có một quả ném biên cho Eibar ở gần khu vực khung thành của Zaragoza.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.
Đội hình xuất phát Eibar vs Real Zaragoza
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Aritz Aranbarri (22), Chema (5), Cristian Gutierrez (3), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Ander Madariaga (29), Toni Villa (19), Antonio Puertas (20), Jorge Pascual (11)
Real Zaragoza (5-4-1): Joan Femenias (25), Marcos Luna Ruiz (2), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Enrique Clemente (5), Ivan Calero (19), Ager Aketxe (23), Francho Serrano Gracia (14), Marc Aguado (8), Malcom Adu Ares (20), Ivan Azon Monzon (9)


Thay người | |||
67’ | Matheus Pereira Peru Nolaskoain | 61’ | Malcom Ares Toni Moya |
67’ | Toni Villa Jon Guruzeta | 61’ | Ager Aketxe Adrian Liso |
75’ | Cristian Gutierrez Hodei Arrillaga | 69’ | Enrique Clemente Mario Soberon Gutierrez |
75’ | Antonio Puertas Xeber Alkain | 69’ | Marc Aguado Pau Sans |
85’ | Jorge Pascual Jon Bautista | 78’ | Ivan Azon Alberto Marí |
Cầu thủ dự bị | |||
Peru Nolaskoain | Cristian Alvarez | ||
Jon Bautista | Gaetan Poussin | ||
Hodei Arrillaga | Dani Tasende | ||
Sergio Cubero | Mario Soberon Gutierrez | ||
Martín Merquelanz | Sergio Bermejo | ||
Jon Guruzeta | Bernardo Vital | ||
Kento Hashimoto | Toni Moya | ||
Ibon Ispizua Helguera | Alberto Marí | ||
Slavy | Gori | ||
Alvaro Carrillo | Pau Sans | ||
Xeber Alkain | Adrian Liso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại